Dầu máy biến thế NP TRANFOR OIL 22 là một loại dầu bôi trơn đặc biệt được thiết kế để sử dụng trong các máy biến áp để bảo vệ và bôi trơn cho các bộ phận hoạt động của máy biến áp.
Thông số kỹ thuật dầu máy biến thế NP TRANFOR OIL 22
TÊN CHỈ TIÊU | PHƯƠNG PHÁP THỬ | NP TRANFOR OIL ISO 22 |
1. Lưu huỳnh ăn mòn | DIN 51353 | KHÔNG |
2. Điện thế đánh thủng (KV) | IEC 60247 | >70 |
3. Độ nhớt động học ở 40 OC (cst) | ASTM D445 | 22 |
3. 4. Độ nhớt động học ở 100 OC (cst) | ASTM D445 | 3.5 |
5. Hàm lượng nước (ppm) | IEC 60814 | 100 |
6. Tỷ trong 15 OC | ASTM D1298 | 0.84 |
7. Độ ổn định oxi hóa (độ C) | ISO 2592 | 18 |
8. Chỉ số trung hòa (Mg KOH/g) | IEC 62021 | 0.05 |
Tính năng và lợi ích dầu máy biến thế NP TRANFOR OIL 22
- Bảo vệ và bôi trơn các bộ phận hoạt động của máy biến áp, giảm ma sát và mài mòn.
- Khả năng chịu nhiệt tốt, giúp duy trì hiệu suất ổn định của máy biến áp trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng chống oxy hóa và chống ăn mòn, kéo dài tuổi thọ và tuổi sử dụng của máy biến áp.
- Chống rò rỉ điện, chốt phát lửa
Vai trò và ứng dụng dầu máy biến thế NP TRANFOR OIL 22:
- NP TRANFOR OIL 22 được sử dụng rộng rãi trong các máy biến áp để bảo vệ và duy trì hiệu suất của các bộ phận hoạt động.
- Đặc biệt hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu độ ổn định và độ tin cậy cao như trong hệ thống điện lưới, công nghiệp sản xuất, và các ứng dụng công nghiệp khác.
Thông số kỹ thuật dầu máy biến thế NP TRANFOR OIL 22:
- IEC 60296-2012 Edition 4.0
- Loại dầu: NP TRANFOR OIL 22.
- Độ nhớt: 22 cSt (centistokes) ở 40°C.
- Điểm chớp cháy: Xác định khả năng chống cháy của dầu ở nhiệt độ cao.
- Điểm đông: Xác định nhiệt độ môi trường mà dầu không còn dẻo dai.
Hướng dẫn sử dụng và bảo quản an toàn:
- Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất để đảm bảo hiệu suất tối ưu và an toàn.
- Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng và tuân thủ các quy định an toàn của nhà sản xuất để tránh nguy cơ tai nạn và hỏng hóc.