Dầu thủy lực là một loại chất lỏng rất cần thiết nhằm đảm bảo hoạt động ổn định của hệ thống thủy lực. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về các thành phần cấu tạo, công dụng cũng như vai trò của loại dầu nhớt này. Hôm nay, hãy cùng nhau tìm hiểu và làm rõ những thắc mắc liên quan đến sản phẩm quan trọng này nhé.
Dầu thủy lực được xem là một hỗn hợp chất lỏng có nhiệm vụ chính là truyền tải lực trong hệ thống thủy lực. Loại dầu này bao gồm nhiều thành phần khác nhau, giúp nó có khả năng bôi trơn, làm mát và bảo vệ các bộ phận bên trong hệ thống. Bên cạnh đó, dầu thủy lực còn phải có khả năng chống oxy hóa, chống ăn mòn và không làm hại các vật liệu khác trong hệ thống. Tùy thuộc vào từng ứng dụng cụ thể, mà thành phần, tính chất và độ nhớt của dầu thủy lực sẽ được điều chỉnh để phù hợp hơn với yêu cầu sử dụng.
Việc nắm rõ đặc điểm và tính năng của dầu thủy lực là rất quan trọng, vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất làm việc và tuổi thọ của hệ thống. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức về dầu thủy lực và những lợi ích mà nó mang lại cho các thiết bị hoạt động bằng hệ thống thủy lực.
Dầu thủy lực là gì?
Dầu thủy lực có những điểm khác biệt so với các loại dầu bôi trơn thông thường. Không chỉ dừng lại ở chức năng bôi trơn, dầu thủy lực còn đóng vai trò truyền tải áp lực và vận chuyển chuyển động trong hệ thống thủy lực. Bên cạnh đó, nó còn giúp bôi trơn cho các bộ phận chuyển động, giảm thiểu ma sát, tạo mặt kín cho các chi tiết, từ đó hạn chế hiện tượng rò rỉ. Ngoài ra, dầu thủy lực còn hỗ trợ làm sạch bụi bẩn và giúp giữ mát cho toàn bộ hệ thống. Cái mà chúng ta thường gọi là dầu thủy lực, hay trong giới kỹ thuật có tên gọi là nhớt thủy lực 10, được biết đến ở tiếng Anh với cái tên Hydraulic oil. Đây là loại chất lỏng được tạo thành từ sự pha trộn giữa dầu gốc và các phụ gia theo một công thức đặc biệt.
Ngoài công dụng bôi trơn và bảo vệ, để đảm bảo hiệu suất của hệ thống thủy lực, dầu thủy lực hiện đại ngày nay cũng cần có thời gian sử dụng lâu dài. Hơn nữa, nó cần phải tương thích với nhiều loại bơm thủy lực khác nhau, phù hợp với các loại dầu thủy lực khác và phải tương thích với nhiều loại gioăng phớt khác nhau nữa.
Tùy thuộc vào từng loại hệ thống thủy lực cụ thể như hệ thống thủy lực trong công nghiệp, hệ thống di động hay hệ thống hàng hải, dầu nhớt thủy lực sẽ được thiết kế và pha chế sao cho tương thích và đáp ứng tốt nhất các yêu cầu bôi trơn riêng biệt của từng hệ thống.

Công dụng chính của dầu thủy lực
Truyền tải năng lượng và chuyển động: Dầu thủy lực đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải năng lượng và truyền chuyển động, từ đó giúp cho các thiết bị trong hệ thống thủy lực hoạt động một cách chính xác và hiệu quả như mong muốn.
Bôi trơn: Một trong những nhiệm vụ chính của dầu thủy lực là bôi trơn. Hệ thống thủy lực thường bao gồm nhiều thành phần như động cơ, bơm thủy lực, các van an toàn, bể chứa dầu và cơ cấu đo áp suất, lưu lượng. Khi hệ thống hoạt động, lực ma sát giữa các bộ phận này là rất lớn. Do vậy, dầu thủy lực được chế tạo nhằm tạo ra sự trơn tru, giúp cho piston di chuyển lên xuống một cách nhẹ nhàng và êm ái bên trong xi-lanh.
Làm mát: Trong quá trình hệ thống thủy lực hoạt động liên tục, nhiệt lượng phát sinh từ quá trình đốt cháy nhiên liệu có thể rất cao. Bằng cách luân chuyển liên tục, dầu thủy lực sẽ thực hiện chức năng làm mát, từ đó ngăn ngừa tình trạng quá nóng của hệ thống thủy lực.
Làm kín: Khi hệ thống hoạt động, dầu nhớt tạo ra một lớp đệm mềm không định hình, làm nhiệm vụ bịt kín khe hở giữa piston và thành xi-lanh. Điều này giúp giảm thiểu áp suất thất thoát xảy ra trong quá trình đốt cháy nhiên liệu.
Làm sạch: Quá trình đốt cháy nhiên liệu trong hệ thống thủy lực thường sinh ra muội bẩn bám lại trong thiết bị. Dầu nhớt thủy lực sẽ có nhiệm vụ cuốn trôi và làm sạch các muội bẩn này. Các chất bẩn được giữ lơ lửng trong dầu, giúp tránh tình trạng hư hỏng cho các bộ phận của hệ thống thủy lực do sự tích tụ của chúng.
Chống gỉ: Việc được bảo vệ bởi một lớp dầu mỏng trên bề mặt sẽ giúp cho các chi tiết kim loại trong hệ thống thủy lực hạn chế tiếp xúc với không khí, qua đó ngăn chặn hiện tượng oxy hóa dẫn đến tình trạng han gỉ

Cấu tạo và thành phần của dầu thủy lực
Dầu thủy lực, giống như nhiều loại dầu nhớt khác, được tạo thành từ một hỗn hợp của các loại dầu gốc và các chất phụ gia. Trong đó, dầu gốc là thành phần chiếm tỷ lệ lớn nhất, có thể dao động từ 85 đến 90% tổng khối lượng của dầu nhớt cuối cùng. Có nhiều loại dầu gốc khác nhau, bao gồm dầu gốc khoáng, dầu gốc tổng hợp và dầu gốc bán tổng hợp. Các chất phụ gia đi kèm với dầu gốc đóng vai trò quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc tính và hiệu suất của dầu nhớt.
Dầu thủy lực cũng tương tự như nhiều loại dầu nhớt khác, cấu tạo chủ yếu từ dầu gốc kết hợp với các chất phụ gia. Dầu gốc thường chiếm phần lớn, từ 85% đến 90% tổng trọng lượng của sản phẩm dầu nhớt hoàn chỉnh. Có rất nhiều loại dầu gốc khác nhau, chẳng hạn như dầu khoáng, dầu tổng hợp và dầu bán tổng hợp. Các phụ gia ảnh hưởng đáng kể đến các đặc tính của dầu nhớt, làm cho nó có thể hoạt động tốt hơn trong các điều kiện khác nhau.
Phân loại dầu thủy lực theo cấp độ nhớt ISO 3448
Phân loại ISO VG | Độ nhớt trung bình ở 40°C, giới hạn thay đổi ±10% (mm²/s) |
---|---|
ISO VG 22 | 22 |
ISO VG 32 | 32 |
ISO VG 46 | 46 |
ISO VG 68 | 68 |
ISO VG 100 | 100 |
ISO VG 150 | 150 |
Phân loại theo cấp chất lượng ISO 6743/4
Cấp chất lượng ISO | Mô tả | Đặc tính |
---|---|---|
HH | Dầu không có phụ gia | Rẻ, dùng cho hệ thống không quan trọng |
HL | Dầu khoáng, chứa phụ gia chống rỉ và oxy hóa | Tốt hơn loại HH. Dùng cho các hệ thống cần tuổi thọ cao, không cần phụ gia chống mài mòn |
HM | Giống dầu loại HL, thêm phụ gia chống mài mòn | Dùng cho hệ thống cần tuổi thọ cao và chống mài mòn |
HV | Dầu có phụ gia tăng chỉ số độ nhớt | Dùng ở các thiết bị có sự thay đổi nhiệt độ của dầu lớn, yêu cầu độ chính xác của cơ cấu thủy lực cao |
Phân loại theo cấp chất lượng DIN 51524
Cấp chất lượng | Mô tả |
---|---|
DIN 51524 HL (Part 1) | Dầu thủy lực có phụ gia chống ăn mòn và chống oxi hóa (VI từ 80 đến 100, áp suất > 100). Sử dụng cho hệ thống thủy lực có áp suất làm việc thấp. |
DIN 51524 HLP (Part 2) | Dầu thủy lực có phụ gia chống ăn mòn, chống oxi hóa và chống kẹt xước. Chỉ số VI từ 80 đến 100. Sử dụng cho tất cả các hệ thống thủy lực hiện đại. |
DIN 51524 HVLP (Part 3) | Dầu thủy lực có phụ gia chống ăn mòn, chống oxi hóa và chống kẹt xước, có thêm phụ gia tăng chỉ số độ nhớt (VI > 140, áp suất > 100). Sử dụng cho các hệ thống thủy lực hiện đại làm việc ở dải nhiệt độ rộng. |
Tính năng của dầu thủy lực
Chống ăn mòn là một khả năng cực kỳ quan trọng trong các sản phẩm và vật liệu công nghiệp, khi mà chúng phải chịu tác động của các yếu tố bên ngoài như hơi ẩm, hóa chất hoặc muối. Điều này giúp bảo vệ các bề mặt khỏi sự hư hại và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Độ nhớt ổn định khi nhiệt độ thay đổi có nghĩa là sản phẩm có thể duy trì tính chất lưu chất của mình ngay cả khi nhiệt độ môi trường xung quanh biến đổi. Điều này rất cần thiết trong nhiều ứng dụng công nghiệp vì nó đảm bảo rằng các chất lỏng có thể hoạt động hiệu quả mà không bị ảnh hưởng bởi sự tăng giảm nhiệt độ.
Khả năng chống oxi hóa là một tính năng giúp sản phẩm ngăn chặn quá trình oxy hóa, mà có thể gây ra sự phá huỷ cấu trúc của các vật liệu và giảm chất lượng của sản phẩm theo thời gian. Sự oxi hóa thường dẫn đến giảm hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
Chống mài mòn đề cập đến khả năng của sản phẩm trong việc kháng lại sự hao mòn do ma sát hoặc tác động vật lý. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng mà các bề mặt cần tiếp xúc liên tục một cách mạnh mẽ.
Ổn định nhiệt là khả năng duy trì các tính chất của sản phẩm trong một phạm vi nhiệt độ mà không bị thay đổi đáng kể. Đây là yếu tố quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả của các thiết bị trong nhiều điều kiện khác nhau.
Chống tạo nhũ là tính năng giúp ngăn chặn sự hình thành nhũ tương trong các sản phẩm lỏng, điều này rất quan trọng trong việc bảo tồn sự đồng nhất và chất lượng của chất lỏng trong các ứng dụng công nghiệp.
Khả năng chống tạo bọt giúp sản phẩm ngăn chặn sự hình thành bọt khí, điều này có thể gây cản trở trong quá trình sản xuất và ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
Điểm đông đặc và độ nhớt phù hợp là những thông số kỹ thuật quan trọng để định hình tính chất của chất lỏng. Điều này đảm bảo rằng chất lỏng có thể thực hiện tốt các chức năng của nó trong môi trường mà nó được sử dụng.

Các sản phẩm dầu thủy lực NPOIL đang cung cấp
Dầu thủy lực NP PLATO 32/46/68
Dầu thủy lực PETRO AWS 32/46/68
Cách lựa chọn dầu thủy lực
– Độ nhớt yêu cầu: Đây là yếu tố quan trọng khi chọn dầu thủy lực, vì độ nhớt ảnh hưởng đến khả năng bơm và truyền dẫn lực trong hệ thống. Dầu có độ nhớt phù hợp sẽ giúp máy hoạt động trơn tru hơn.
– Nhiệt độ vận hành có yêu cầu dầu chống cháy không: Khi hệ thống làm việc ở nhiệt độ cao, cần phải chọn loại dầu có khả năng chống cháy để đảm bảo an toàn và bảo vệ thiết bị.
– Khuyến cáo của nhà sản xuất máy: Theo hướng dẫn từ nhà sản xuất, bạn sẽ tìm ra loại dầu thích hợp nhất cho máy móc của mình, giúp tăng hiệu suất và đảm bảo độ bền của thiết bị.
– Tính tương thích với vật liệu trong hệ thống: Đầu tư vào loại dầu có tính tương thích với các vật liệu như cao su, nhựa sẽ tránh gây hư hại cho các bộ phận trong hệ thống thủy lực.
– Môi trường nơi hệ thống vận hành: Nếu hệ thống hoạt động trong môi trường nhiều bụi bẩn hay độ ẩm cao, cần lưu ý lựa chọn dầu có khả năng chống ô nhiễm tốt.
– Nguồn gốc, thương hiệu sản phẩm dầu thủy lực: Chọn những thương hiệu uy tín sẽ đảm bảo chất lượng dầu, giúp bạn yên tâm về hiệu quả và độ bền, tránh những rủi ro không đáng có.
– Tính tương thích với vật liệu trong hệ thống thủy lực: Việc này không chỉ giúp bảo vệ các bộ phận mà còn tăng cường hiệu suất hoạt động của hệ thống.
– Giá thành sản phẩm, chi phí thay dầu: Nên xem xét giá cả hợp lý cùng với hiệu quả sử dụng của dầu, để tiết kiệm chi phí lâu dài cho việc bảo trì và thay thế.
– Các ưu điểm của dầu như: tuổi thọ dầu cao, khả năng chống oxy hóa, tách khí, chống tạo bọt: Những tính năng này rất quan trọng để duy trì hiệu suất tối ưu của hệ thống thủy lực, đảm bảo hoạt động trơn tru và an toàn trong quá trình vận hành.
Ứng dụng của dầu thủy lực theo từng ngành nghề
Phạm vi ứng dụng Công nghiệp – Các thiết bị dùng để vận chuyển vật liệu như máy xúc, máy đào, và cần cẩu, giúp trong việc di chuyển và xử lý nguyên liệu.
- Trong lĩnh vực nén và định hình vật liệu, dầu thủy lực được sử dụng trong máy ép, máy cắt, máy gấp, máy cuốn, và máy chấn để thực hiện các thao tác chế biến chính xác.
- Hệ thống máy công cụ trong gia công kim loại cũng sử dụng dầu thủy lực để đảm bảo hoạt động trơn tru và hiệu suất cao.
Ngành hàng không – Dầu thủy lực được sử dụng trong các hệ thống điều khiển bộ phận hạ cánh của máy bay, đảm bảo rằng việc hạ cánh diễn ra an toàn và hiệu quả.
Ngành hàng hải – Trong ngành này, dầu thủy lực được dùng để điều chỉnh hướng di chuyển của các tàu thuyền.
- Nó cũng hỗ trợ trong việc điều khiển các tua bin, đặc biệt là trong các hệ thống tạo ra năng lượng.
- Cần cẩu trên tàu cũng hoạt động nhờ vào dầu thủy lực để nâng và hạ hàng hóa.
Di chuyển và nâng hạ – Dầu thủy lực đóng vai trò quan trọng trong hệ thống truyền động thủy lực, giúp cho việc di chuyển các thiết bị nặng trở nên dễ dàng hơn.
- Ngoài ra, nó còn được áp dụng trong các hệ thống truyền động tự động, mang lại sự tiện lợi trong vận hành.
- Kích nâng thủy lực sử dụng dầu thủy lực để thực hiện việc nâng hạ một cách an toàn và hiệu quả.