Nguy cơ cháy luôn là yếu tố cần được xem xét khi vận hành các thiết bị được bôi trơn bằng dầu, đặc biệt là khi dầu có điểm chớp cháy thấp và có nguồn phát sinh tia lửa hoặc các bề mặt nóng ở gần đó.
Dầu thủy lực thường làm việc ở áp suất rất cao, do đó, nếu có một chỗ rò rỉ nhỏ tại các khớp nối, ống mềm hoặc phốt dầu, dầu sẽ bị phun thành các tia mịn và hơi dầu phát tán ra không khí, làm gia tăng nguy cơ cháy!
Dầu thủy lực chống cháy và một số lưu ý khi chọn dầu thủy lực chống cháy
Dầu thủy lực chống cháy là gì?
Dầu thủy lực chống cháy là chất bôi trơn được pha chế đặc biệt để sử dụng trong các hệ thống thủy lực có nguy cơ xảy ra cháy nổ cao. Loại dầu này có đặc tính rất khó bắt lửa và không lan truyền ngọn lửa từ nguồn cháy.
Chức năng của dầu thủy lực chống cháy
Dầu thủy lực chống cháy có vai trò quan trọng trong các hệ thống thủy lực làm việc ở áp suất và nhiệt độ cao, hoạt động liên tục trong thời gian dài như hệ thống thủy lực trong lò nung sắt thép, nhà máy đúc khuôn,…
Yêu cầu đối với dầu thủy lực chống cháy:
✔ Khả năng chống cháy cao
✔ Bền nhiệt và bền ô-xi hóa
✔ Chống mài mòn và chống ăn mòn tốt
✔ Tương thích với các vật liệu trong hệ thống thủy lực
Thành phần của dầu thủy lực chống cháy
Dầu thủy lực chống cháy được tạo thành từ nhiều thành phần khác nhau, phổ biến gồm:
- Nhũ dầu và nước
- Dung dịch polymer nước
- Chất lỏng tổng hợp không chứa nước
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISO đã phân loại dầu thủy lực chống cháy thành các loại sau:
- HFAE: Nhũ tương dầu trong nước (hàm lượng nước >80%)
- HFAS: Dung dịch hóa chất và nước (hàm lượng nước >80%)
- HFB: Nhũ tương nước trong dầu (hàm lượng nước >40%)
- HFC: Dung dịch polymer nước (hàm lượng nước >35%)
- HFDR: Dung dịch tổng hợp phốt-phát ester
- HFDU: Các dung dịch tổng hợp khác
Bảng tóm tắt các loại dầu thủy lực chống cháy và nhiệt độ hoạt động:
Phân loại theo ISO | Hạng mục | Thành phần | Hàm lượng nước | Dãy nhiệt độ hoạt động |
---|---|---|---|---|
HFA | HFAE | Nhũ dầu trong nước | >80% (điển hình 95%) | 5 – 50°C |
HFAS | Nước hóa chất | >80% | 5 – 50°C | |
HFB | Nhũ nước trong dầu | >40% | 5 – 50°C | |
HFC | Dung dịch Polymer nước | >35% | -20 – 50°C | |
HFD | HFDR | Phosphate esters | Không có nước | -20 – 70°C |
HFDU | Các chất lỏng tổng hợp khác (PAG/Polyol ester) | Không có nước | -20 – 70°C |
Những điều cần lưu ý khi chọn dầu thủy lực chống cháy
✔ Chọn dầu phù hợp với điều kiện khí hậu
Khí hậu ảnh hưởng đến độ nhớt của dầu thủy lực chống cháy. Khi nhiệt độ cao, độ nhớt giảm; khi nhiệt độ thấp, độ nhớt tăng. Vì vậy, cần chọn loại dầu có độ nhớt phù hợp với điều kiện làm việc để đảm bảo hiệu suất vận hành.
✔ Chọn dầu theo khuyến cáo của nhà sản xuất thiết bị
Mỗi hệ thống thủy lực có yêu cầu riêng về dầu bôi trơn. Do đó, nên tham khảo hướng dẫn từ nhà sản xuất máy để chọn loại dầu phù hợp nhất, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
DẦU THỦY LỰC CHỐNG CHÁY – GIẢI PHÁP AN TOÀN CHO NGÀNH CÔNG NGHIỆP
Dầu Nhớt NPOIL xin giới thiệu một trong những dòng dầu thủy lực chống cháy cao cấp gốc nước và polymer glycol, được bổ sung phụ gia chống oxy hóa, chống ăn mòn và chống mài mòn, phù hợp cho các hệ thống thủy lực trong môi trường rủi ro cháy cao như:
✔ Công nghiệp khai thác mỏ
✔ Luyện kim
✔ Gia công cơ khí
✔ Lò đúc, lò nhiệt luyện, lò sấy
Đặc tính nổi bật của dầu thủy lực chống cháy:
✅ An toàn tuyệt đối: Dầu gốc nước, hoàn toàn không cháy trong mọi điều kiện nhiệt độ và áp suất, giảm thiểu nguy cơ hỏa hoạn.
✅ Bảo vệ thiết bị: Công nghệ phụ gia bôi trơn đặc biệt giúp giảm ma sát, chống mài mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
✅ Độ nhớt ổn định: Là dầu thủy lực đa cấp với chỉ số độ nhớt cao, phù hợp cho nhiều điều kiện nhiệt độ khác nhau.
✅ Hiệu suất cao: Khả năng chống tạo bọt và tách khí tốt, chống oxy hóa cao, kéo dài thời gian sử dụng.
Dầu Nhớt NPOIL cam kết cung cấp các giải pháp dầu thủy lực chống cháy chất lượng cao, giúp doanh nghiệp vận hành an toàn và hiệu quả.