Dầu nhớt cho nhà máy dệt: Giữ máy chạy êm, vải sạch, năng suất ổn định

Trong nhà máy dệt, thứ mọi người nhìn thấy là sợi, vải và công suất máy; còn thứ ít ai để ý nhưng ảnh hưởng trực tiếp đến từng mét vải xuất xưởng lại là… dầu bôi trơn.

Một giọt dầu rơi sai chỗ có thể làm hỏng cả khổ vải trắng. Ngược lại, nếu thiếu dầu, dùng sai dầu hoặc dầu bẩn, các thiết bị như máy kéo sợi, máy dệt thoi, dệt kim, máy cuộn, máy nén khí, quạt, bơm sẽ lần lượt nóng, kêu, rung, đứt sợi, dừng máy.

Khác với các ngành nặng như thép, xi măng, mỏ đá, bôi trơn trong nhà máy dệt có thêm một yêu cầu rất “khó chịu”:

Máy phải bền – nhưng vải phải sạch, không lem dầu.
Dầu phải ít bốc hơi, dễ giặt, không để lại vết ố.

Bài viết này giúp bạn nhìn hệ thống dầu nhớt cho nhà máy dệt theo góc nhìn kỹ thuật & vận hành:

  • Những nhóm thiết bị nào nhạy cảm nhất với bôi trơn?

  • Dầu cho máy dệt – kéo sợi – dệt kim khác gì dầu công nghiệp thông thường?

  • Làm sao vừa giảm mài mòn – giảm dừng máy, vừa hạn chế vết dầu trên sợi/vải, đáp ứng yêu cầu chất lượng ngày càng khắt khe?

Mục lục

Đặc thù bôi trơn trong nhà máy dệt

Đặc điểm công nghệ dệt – kéo sợi – dệt kim – hoàn tất

Nhà máy dệt thường gồm nhiều khu:

  • Khu kéo sợi

    • Máy chải, máy ghép: xử lý xơ thô, loại bỏ tạp chất, làm song song xơ.

    • Máy kéo sợi thô (roving) và sợi con (ring spinning, compact spinning…):

      • Sử dụng rất nhiều ổ trục nhỏ, vòng quay cao.

      • Cần dầu bôi trơn có độ nhớt thấp, chảy tốt, không cản trở chuyển động.

  • Khu dệt (weaving)

    • Máy dệt thoi, dệt rapier, dệt khí…

    • Mỗi loại máy có cơ cấu truyền động khác nhau, nhưng đều có:

      • Trục chính, hộp số, cam, cơ cấu truyền động đến go, lược, thoi/rapier.

      • Các điểm chốt, trượt, bản lề chịu va đập tần suất cao.

  • Khu dệt kim (knitting)

    • Máy dệt kim tròn: nhiều bộ kim – cam xếp vòng, quay tốc độ cao.

    • Máy dệt kim phẳng: hệ kim dịch chuyển tịnh tiến, nhiều bề mặt trượt nhỏ.

    • Tất cả đều yêu cầu dầu sạch, loãng, dễ giặt, nếu không sẽ để lại vệt dầu trên vải.

  • Khu nhuộm – hoàn tất

    • Máy nhuộm: nhiều bơm, quạt, cơ cấu quay lồng, con lăn dẫn vải.

    • Máy căng định hình, sanfor, calender:

      • Nhiều lô, con lăn, ổ trục, hộp số.

      • Nhiệt độ cao, môi trường ẩm, có hóa chất.

Các dạng chuyển động & tải

  • Chuyển động quay tốc độ cao

    • Trục sợi, trục kim, trục con lăn nhỏ:

      • Vòng quay cao → lực ly tâm lớn.

      • Cần dầu có độ nhớt thấp, không “hãm” máy.

  • Chuyển động tịnh tiến – lắc – gõ

    • Cơ cấu go, cơ cấu thoi/rapier của máy dệt.

    • Cơ cấu cam – con trượt trong máy dệt kim.

    • Ma sát không chỉ thuần trượt mà có va đập → cần bôi trơn tốt để giảm mòn, giảm ồn.

  • Chuyển động quay tải vừa – nặng, thời gian làm việc rất dài

    • Hộp số máy dệt, máy hoàn tất, băng tải, máy nén khí, quạt.

Dù tải không “khủng” như xi măng, thép, nhưng tần suất làm việc liên tục khiến yêu cầu về độ bền dầu & tính ổn định rất cao.

Vấn đề nhạy cảm: vải phải sạch, không lem dầu

Đây là chỗ mà dầu bôi trơn công nghiệp “thường thường” không đáp ứng được:

  • Một giọt dầu tối màu rơi lên vải trắng/sáng:

    • Có thể không giặt sạch sau nhuộm.

    • Làm vải bị ố, loang màu → lỗi không chấp nhận được với khách hàng.

  • Dầu dùng trong ngành dệt thường cần:

    • Không chứa thành phần dễ gây vàng hóa ở nhiệt nhuộm/sấy.

    • Có khả năng phân tán/tẩy sạch trong dung dịch giặt/kiềm/hoá chất tẩy.

Vai trò của dầu nhớt trong nhà máy dệt

Nếu bôi trơn đúng:

  • Ma sát giảm → nhiệt độ tại ổ trục, cam, trục quay giảm → tăng tuổi thọ chi tiết.

  • Tiếng ồn, rung giảm → đỡ mỏi cho máy & cho người vận hành.

  • Chuyển động ổn định → sợi không bị giật, go không bị lệch nhịp, vải ít lỗi.

  • Giảm sự cố kẹt, gãy, đứt sợi → tăng OEE (Overall Equipment Effectiveness).

Nếu bôi trơn sai hoặc không làm tốt:

  • Máy xuống cấp nhanh, phải dừng sửa liên tục.

  • Vết dầu xuất hiện trên vải → nhiều lô hàng phải rework hoặc hủy.

  • Chi phí dầu nhớt rẻ nhưng chi phí dừng máy – phế phẩm lại rất đắt.

Dầu cho máy kéo sợi & dệt tốc độ cao

Đặc thù vận hành

  • Tốc độ quay:

    • Trục sợi, trục kim có thể đạt 8.000–20.000 vòng/phút (tùy loại).

  • Lực ma sát tăng rất mạnh khi dùng dầu độ nhớt cao →

    • Máy nóng, rung.

    • Vòng bi, trục, cam mòn nhanh.

  • Dầu nếu không phù hợp:

    • Dễ bị bắn sương, bám lên sợi/vải.

    • Bốc hơi → tạo mù dầu trong xưởng, bám trên tường, đèn, cảm biến.

Yêu cầu chi tiết đối với dầu máy sợi & dầu dệt kim

  • Độ nhớt (Viscosity)

    • Thường ISO VG 10/15/22/32.

    • Chọn theo khuyến cáo OEM, khí hậu & tốc độ thực tế.

    • Khí hậu nóng → có thể chọn độ nhớt cao hơn một chút để màng dầu ổn định.

  • Cơ sở dầu (Base oil)

    • Dầu gốc khoáng tinh chế cao hoặc gốc tổng hợp.

    • Độ tinh khiết cao, ít lưu huỳnh, ít aromatic → ít mùi, ít vàng hóa.

  • Phụ gia (Additives)

    • Chống mài mòn nhẹ, chống gỉ, chống oxy hóa.

    • Không dùng các phụ gia “nặng” như EP chứa lưu huỳnh–phốt pho dạng mạnh (thường không cần cho tải này, lại dễ gây vấn đề về tẩy rửa & màu sắc).

  • Khả năng tẩy rửa (Scourability)

    • Dễ loại bỏ trong bước giặt/tiền xử lý.

    • Nhà cung cấp dầu thường có test về “khả năng giặt sạch”.

Lưu ý khi sử dụng & vận hành

  • Không pha thêm dầu khác (đặc biệt là dầu công nghiệp đa dụng).

  • Điều chỉnh lưu lượng bôi trơn:

    • Nếu dùng hệ nhỏ giọt → tránh để dầu chảy thành dòng.

    • Nếu dùng hệ phun sương → chỉnh áp & thời gian phun hợp lý.

  • Vệ sinh định kỳ:

    • Lau sạch vùng bám dầu + bụi, nhất là phần gần đường đi của sợi.

    • Kiểm tra vòi nhỏ giọt/đường dầu xem có tắc hoặc rò không.

Dầu bánh răng & dầu hộp số cho máy dệt – hoàn tất

Tham khảo sản phẩm: Dầu bánh răng NP CETO 150/220/320/460/680

Vị trí & đặc tính làm việc

  • Hộp số máy dệt:

    • Truyền động cho trục chính, cam, cơ cấu go, thoi, rapier.

    • Tải trung bình – gõ, đảo chiều liên tục.

  • Hộp số máy hoàn tất:

    • Máy căng định hình, máy calender, máy sanfor.

    • Truyền động cho lô kéo, lô ép, băng tải.

  • Hộp số băng tải, xe goòng:

    • Tải trung bình, làm việc liên tục, môi trường bụi & ẩm.

Yêu cầu chi tiết cho dầu bánh răng

  • Dầu EP (Extreme Pressure):

    • Bảo vệ bề mặt răng trong điều kiện tải lặp lại.

    • Hạn chế mòn răng, lột răng, pitting.

  • Độ nhớt:

    • ISO VG 68/100/150/220 (tùy loại hộp số & tốc độ).

    • Hộp số nhỏ, tốc độ cao → VG 68–100.

    • Hộp số lớn, tốc độ thấp → có thể dùng VG 150–220.

  • Tính năng khác:

    • Chống oxy hóa để kéo dài tuổi thọ dầu.

    • Chống bọt & tách nước (nhất là khu nhuộm, hoàn tất có hơi ẩm).

Quản lý & bảo dưỡng

  • Quy trình kiểm tra định kỳ:

    • Mức dầu qua kính thăm/que thăm.

    • Rò rỉ tại phớt, mặt bích.

    • Nhiệt vỏ hộp số (dùng nhiệt kế hồng ngoại nếu có).

    • Tiếng ồn khác thường (gõ, rít).

  • Chu kỳ thay dầu gợi ý:

    • 3.000–6.000 giờ chạy (tùy chất lượng dầu & điều kiện).

    • Có thể kéo dài hơn nếu có phân tích dầu thường xuyên.

Dầu thủy lực & dầu tuần hoàn trong nhà máy dệt

Tham khảo sản phẩm: dầu thủy lực NP PLATO 32/46/68
Tham khảo sản phẩm: dầu tuần hoàn NP VACITO

Hệ thống dùng dầu thủy lực

  • Máy ép con lăn, ép vải tại khu hoàn tất.

  • Hệ thống tension control, điều chỉnh độ căng vải.

  • Bàn nâng, thiết bị trợ lực cửa máy, hoist nhỏ.

Các hệ này yêu cầu: phản ứng nhanh – lực ổn định – không giật.

Tiêu chí chọn dầu thủy lực

  • Độ nhớt:

    • ISO VG 32/46/68, chọn theo khí hậu + yêu cầu bơm.

  • Tính năng:

    • AW (Anti-Wear) – chống mài mòn bơm, van.

    • Chống tạo bọt, tách khí giúp tránh cavitation.

    • Tách nước tốt; vì nếu nhiễm nước:

      • Van kẹt, xi lanh giật.

      • Bề mặt kim loại bên trong dễ gỉ.

Dầu tuần hoàn

  • Dùng cho:

    • Một số ổ trục con lăn lớn, băng tải nặng, gối đỡ lô lớn.

  • Yêu cầu:

    • Độ nhớt ổn định, tách nước & tách khí.

    • Chống gỉ tốt, đặc biệt trong khu vực ẩm.

Bảo dưỡng hệ thủy lực & tuần hoàn

  • Hằng ngày:

    • Kiểm tra mức dầu, xem có bọt – đổi màu – mùi lạ.

    • Kiểm tra rò rỉ tại xi lanh, ống mềm, đầu nối.

  • Định kỳ:

    • Thay lọc dầu theo giờ máy (ví dụ 1.000–2.000 giờ).

    • Lấy mẫu dầu kiểm tra đơn giản (mắt thường); nếu có điều kiện → gửi phòng lab.

    • Xả cặn đáy thùng (nếu có van xả).

Mỡ bôi trơn cho ổ trục, con lăn, motor & phụ trợ

Tham khảo sản phẩm: Mỡ bôi trơn chịu nhiệt đa năng

Ứng dụng chính

  • Bạc đạn motor (máy dệt, máy nén, quạt, bơm).

  • Con lăn dẫn vải, con lăn băng tải, gối đỡ tang.

  • Bản lề, chốt, cơ cấu trượt cửa máy.

Lựa chọn mỡ

  • Thông thường:

    • Mỡ NLGI 2 (hoặc NLGI 3 ở một số vị trí cố định, tốc độ thấp).

    • Gốc Lithium hoặc Lithium Complex: đa dụng, chịu tải – chịu nhiệt vừa.

  • Với vị trí chịu ẩm nhiều (gần khu nhuộm, gần hơi nước):

    • Có thể cân nhắc mỡ có tính năng chống rửa trôi tốt hơn.

  • Tiêu chí:

    • Nhiệt độ làm việc cho phép ≥ 120–150°C (tùy vị trí).

    • Chịu tải tốt, ít bị “chảy” ra ngoài khi máy nóng.

Thực hành bôi mỡ đúng cách

  • Không bơm quá nhiều:

    • Tràn mỡ → nhiệt tăng vì mỡ bị quấy liên tục.

    • Mỡ thừa dễ văng ra, dính vào vải/máy.

  • Dùng súng mỡ riêng cho từng loại mỡ, tránh trộn lẫn.

  • Ghi lại lịch bôi mỡ cho từng cụm (ví dụ: motor quạt – 1 lần/3 tháng).

Dầu cho máy nén khí, quạt & hệ HVAC

Tham khảo sản phẩm: Dầu nhớt dành cho máy nén khí NP Compressor Oil 32/46/68/100

Máy nén khí

  • Cung cấp khí nén cho:

    • Thiết bị điều khiển, van khí nén trong máy dệt & hoàn tất.

    • Súng thổi bụi, vệ sinh khu vực dệt.

  • Dầu máy nén khí phải:

    • Chịu nhiệt tốt, không dễ tạo “kẹo” trong buồng nén.

    • Chống oxy hóa, hạn chế tạo cặn.

    • Tách nước tốt, hạn chế nước trong hệ khí nén → tránh gỉ sét & hỏng van.

Quạt & hệ HVAC

  • Vai trò:

    • Duy trì nhiệt độ & độ ẩm ổn định – cực kỳ quan trọng để sợi không khô, không ẩm quá.

  • Quạt & motor quạt cần được bôi trơn đầy đủ để tránh:

    • Rung, ồn, nóng bạc đạn.

    • Dừng quạt → dòng khí – độ ẩm không ổn định → ảnh hưởng chất lượng sợi/vải.

Bảo dưỡng

  • Thay dầu máy nén theo giờ máy (ví dụ 2.000–4.000 giờ tùy loại).

  • Bôi mỡ cho vòng bi quạt theo định kỳ.

  • Vệ sinh lọc gió, lọc khí nén để hệ thống vận hành hiệu quả.

Yêu cầu khó nhất: Dầu không được làm bẩn sợi & vải

Nguyên tắc “2 chiều”

  • Chiều 1: Chọn dầu sạch, dễ giặt

    • Dầu có màu nhạt, đặc tính dễ tẩy trong giặt–nhuộm.

  • Chiều 2: Thiết kế & vận hành để dầu ít có cơ hội dính vào vải

    • Che chắn cơ khí, điều chỉnh lưu lượng, vệ sinh định kỳ.

Vị trí cần “cực kỳ cẩn thận”

  • Vùng đầu máy dệt, máy dệt kim, máy kéo sợi con, nơi sợi đang ở trạng thái rất dễ nhiễm dầu.

  • Các con lăn dẫn vải, lô ép, lô kéo ngay trên/ dưới sợi/vải.

  • Những điểm nhỏ giọt dầu nằm phía trên đường đi của vải.

Biện pháp giảm rủi ro

  • Dùng vật chắn dầu, máng hứng ở các điểm rò rỉ tiềm ẩn.

  • Không để dầu rỉ chảy lâu ngày → tích tụ rồi bất ngờ nhỏ giọt lên vải.

  • Định kỳ vệ sinh & kiểm tra đường dầu, ống dẫn, vòi nhỏ giọt.

  • Đào tạo thợ bảo trì:

    • Hiểu rằng “bôi nhiều” không đồng nghĩa “bôi đúng”.

    • Luôn ưu tiên điểm bôi trơn kín, tránh bôi trực tiếp gần mặt vải.

Chuẩn hóa danh mục dầu nhớt cho nhà máy dệt

Vì sao phải chuẩn hóa?

  • Giảm rủi ro châm nhầm dầu (ví dụ dùng dầu bánh răng cho máy sợi).

  • Giảm tồn kho không cần thiết, dễ quản lý.

  • Đảm bảo mỗi loại dầu được sử dụng đúng mục đích, tối ưu hiệu quả.

Các bước thực hiện

  1. Khảo sát

    • Liệt kê tất cả dầu/mỡ đang dùng: tên, độ nhớt, vị trí.

  2. Gom nhóm

    • Gộp các dầu cùng chức năng, loại bỏ sản phẩm trùng lặp.

  3. Chọn sản phẩm chuẩn

    • Làm việc với OEM & nhà cung cấp dầu để chọn vài mã dầu “chuẩn” cho mỗi nhóm.

  4. Xây dựng ma trận dầu nhớt

    • Thiết bị → Vị trí → Loại dầu/mỡ → Độ nhớt/NLGI → Chu kỳ bảo dưỡng.

Triển khai & kiểm soát

  • Dán hướng dẫn tại kho dầu, phòng bảo trì, trên/ gần từng thiết bị chính.

  • Huấn luyện lại thợ máy & vận hành về:

    • Cách đọc nhãn dầu/mỡ.

    • Cách nhận biết sai dầu/nhầm dầu.

Bảo dưỡng theo tình trạng & sai lầm thường gặp

Bảo dưỡng theo tình trạng (Condition-based)

Tùy quy mô nhà máy:

  • Có thể bắt đầu từ những điểm quan trọng nhất:

    • Hộp số máy dệt, máy hoàn tất.

    • Hệ thủy lực quan trọng.

  • Quy trình gợi ý:

    • Định kỳ lấy mẫu dầu → gửi phân tích (độ nhớt, nước, mạt mòn, TAN…).

    • Kết hợp dữ liệu vận hành (nhiệt, ồn, rung, số lần dừng do sự cố).

    • Điều chỉnh chu kỳ thay dầu phù hợp, tránh thay quá sớm hoặc quá muộn.

Sai lầm phổ biến

  • Dùng dầu công nghiệp thường cho máy dệt/máy sợi, không phải dầu dệt chuyên dụng.

  • Trộn nhiều loại dầu khi châm bù: khác hãng, khác gốc, khác độ nhớt.

  • Không vệ sinh miệng châm dầu → bụi vải, xơ sợi, rác rơi vào thùng dầu.

  • Bôi mỡ quá tay → mỡ thừa văng ra ngoài, bám vào vải, gây nóng ổ trục.

  • Chỉ thay dầu khi máy đã “kêu – rung – nóng”, lúc đó thiệt hại đã xảy ra.