10 thuật ngữ trong ngành dầu nhớt mà bạn nên biết

API – American Petroleum Institute (Viện Dầu mỏ Hoa Kỳ)

API là tổ chức thương mại đại diện cho ngành dầu mỏ và khí đốt tự nhiên của Hoa Kỳ. Họ phát triển các tiêu chuẩn hiệu suất cho dầu động cơ, giúp các nhà sản xuất và người tiêu dùng đánh giá chất lượng của dầu nhớt. Các tiêu chuẩn API được ký hiệu bởi các chữ cái, ví dụ như “API SN” cho dầu động cơ xăng và “API CJ-4” cho dầu động cơ diesel. Các tiêu chuẩn này cung cấp thông tin về khả năng chống mài mòn, cặn bẩn, và khả năng bảo vệ động cơ trong các điều kiện khác nhau.

API - American Petroleum Institute
API – American Petroleum Institute

ACEA – European Automobile Manufacturer Association (Hiệp hội các Nhà sản xuất Ô tô châu Âu)

ACEA là tổ chức đại diện cho các nhà sản xuất ô tô tại châu Âu. Họ thiết lập các tiêu chuẩn về hiệu suất dầu động cơ, được áp dụng rộng rãi ở châu Âu. Các tiêu chuẩn ACEA đánh giá khả năng bảo vệ động cơ khỏi mài mòn, cặn bẩn, và tính ổn định nhiệt của dầu nhớt, với các phân loại như A3/B4 cho động cơ xăng và diesel, C3 cho động cơ trang bị hệ thống kiểm soát khí thải.

JASO – Japanese Automotive Standards Organization (Tổ chức Tiêu chuẩn Ô tô Nhật Bản)

JASO phát triển các tiêu chuẩn cho dầu động cơ, đặc biệt là dầu dành cho xe máy và các loại động cơ nhỏ, đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật của thị trường Nhật Bản. Các tiêu chuẩn như JASO MA và JASO MB đánh giá khả năng bôi trơn, chống mài mòn và khả năng bảo vệ ly hợp của dầu nhớt, đặc biệt quan trọng cho xe máy.

JASO - Japanese Automotive Standards Organization
JASO – Japanese Automotive Standards Organization

SAE – Society of Automotive Engineers (Hiệp hội Kỹ sư Ô tô Hoa Kỳ)

SAE là tổ chức phát triển hệ thống phân loại độ nhớt cho dầu động cơ, giúp người tiêu dùng lựa chọn dầu phù hợp với nhiệt độ vận hành. Ví dụ, SAE 10W-40 cho biết dầu có độ nhớt ở nhiệt độ thấp (10W) và ở nhiệt độ cao (40), giúp động cơ hoạt động ổn định ở các điều kiện nhiệt độ khác nhau.

SAE - Society of Automotive Engineers
SAE – Society of Automotive Engineers

AGMA – American Gear Manufacturers Association (Hiệp hội các Nhà sản xuất Hộp số Hoa Kỳ)

AGMA thiết lập các tiêu chuẩn cho dầu bôi trơn sử dụng trong các hệ thống truyền động bánh răng công nghiệp. Các tiêu chuẩn AGMA đảm bảo dầu nhớt có khả năng chịu được áp lực và nhiệt độ cao, bảo vệ bánh răng khỏi mài mòn và hư hỏng.

ISO VG – International Standards Organization Viscosity Grade (Hệ thống Phân loại Độ nhớt của Tổ chức Tiêu chuẩn Quốc tế)

ISO VG là hệ thống phân loại dầu nhớt theo độ nhớt kinematic ở nhiệt độ 40°C. Các cấp độ nhớt ISO VG, chẳng hạn như ISO VG 46 hay ISO VG 68, giúp xác định loại dầu phù hợp cho các ứng dụng cụ thể như dầu thủy lực, dầu bánh răng và dầu máy nén.

Mineral – Dầu gốc khoáng

Dầu gốc khoáng được sản xuất từ dầu thô thông qua quá trình chưng cất và tinh chế. Đây là loại dầu gốc phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong nhiều loại dầu nhớt thông thường. Dầu gốc khoáng có khả năng bảo vệ và bôi trơn tốt, nhưng hiệu suất kém hơn so với dầu tổng hợp trong các điều kiện khắc nghiệt.

Fully Synthetic – Dầu tổng hợp toàn phần

Dầu tổng hợp toàn phần được tạo ra từ các hợp chất hóa học, không chứa các tạp chất tự nhiên như trong dầu khoáng. Loại dầu này có các đặc tính vượt trội như khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp tốt hơn, chống oxy hóa và phân hủy tốt hơn, và thời gian sử dụng lâu hơn. Nó phù hợp cho các động cơ hiệu suất cao và trong các điều kiện vận hành khắc nghiệt.

Flash Point – Điểm chớp cháy

Điểm chớp cháy là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu nhớt phát ra hơi có thể bốc cháy khi tiếp xúc với ngọn lửa. Đây là một chỉ số quan trọng trong việc đánh giá độ an toàn của dầu nhớt, đặc biệt trong quá trình lưu trữ và vận hành. Điểm chớp cháy cao hơn cho thấy dầu có khả năng chịu nhiệt tốt hơn và ít nguy cơ cháy nổ.

Fire Point – Điểm bắt cháy

Điểm bắt cháy là nhiệt độ tại đó dầu nhớt bắt đầu cháy liên tục khi tiếp xúc với ngọn lửa. Điểm này thường cao hơn điểm chớp cháy và cho biết khả năng của dầu chịu được nhiệt độ cao mà không bốc cháy một cách tự nhiên. Điểm bắt cháy là yếu tố quan trọng để đánh giá tính an toàn khi dầu nhớt phải làm việc ở nhiệt độ cao.

TBN – Total Base Number (Độ kiềm tổng)

TBN là thước đo khả năng của dầu nhớt trong việc trung hòa các axit hình thành trong quá trình đốt cháy nhiên liệu. Độ kiềm tổng cao giúp bảo vệ các bề mặt kim loại trong động cơ khỏi ăn mòn và cặn bẩn. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các loại dầu nhớt sử dụng trong động cơ diesel hoặc các ứng dụng yêu cầu khả năng bảo vệ chống ăn mòn cao.

Specific Gravity – Tỷ trọng

Tỷ trọng là thước đo mật độ của dầu so với mật độ của nước. Nó cung cấp thông tin về cấu trúc và thành phần của dầu nhớt. Tỷ trọng có thể được sử dụng để so sánh chất lượng và sự nhất quán của các loại dầu nhớt khác nhau.

SAPS – Sulphated Ash, Phosphorous, and Sulphur (Muội tro trơ, Photpho, và Lưu huỳnh)

SAPS đề cập đến hàm lượng muội tro trơ, photpho và lưu huỳnh trong dầu nhớt. Những thành phần này có thể gây ra tắc nghẽn trong các bộ lọc khí thải hiện đại và làm hỏng hệ thống kiểm soát khí thải của động cơ. Do đó, dầu nhớt Low-SAPS hoặc Mid-SAPS được phát triển để giảm thiểu tác động này, đặc biệt trong các động cơ trang bị bộ lọc hạt diesel (DPF) hoặc các hệ thống xử lý khí thải khác.

EP – Extreme Pressure (Áp suất cực đại)

Chất phụ gia EP được thêm vào dầu nhớt để cải thiện khả năng chịu áp suất cực cao trong các ứng dụng như hộp số, bánh răng và các bộ phận truyền động. Các chất này tạo ra một lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, giảm thiểu mài mòn và hư hỏng khi bề mặt tiếp xúc với nhau dưới tải trọng lớn.

ILSAC – International Lubricants Standardization and Approval Committee (Ủy ban Tiêu chuẩn hóa và Phê duyệt Dầu nhớt Quốc tế)

ILSAC là tổ chức do các nhà sản xuất ô tô Bắc Mỹ thành lập để phát triển các tiêu chuẩn cho dầu động cơ, nhằm đáp ứng yêu cầu tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ động cơ. Tiêu chuẩn ILSAC, chẳng hạn như ILSAC GF-6, đảm bảo dầu nhớt cung cấp khả năng bảo vệ tốt cho động cơ trong khi giảm thiểu tiêu thụ nhiên liệu và phát thải khí thải.

Pour Point – Điểm rót chảy

Điểm rót chảy là nhiệt độ thấp nhất mà tại đó dầu nhớt vẫn có thể chảy hoặc rót được. Đây là một chỉ số quan trọng để đánh giá khả năng của dầu nhớt hoạt động ở nhiệt độ thấp, đặc biệt quan trọng ở những vùng có khí hậu lạnh.

Viscosity – Độ nhớt

Độ nhớt là thước đo mức độ đặc hoặc lỏng của dầu nhớt, xác định khả năng của dầu chảy qua các bề mặt và cung cấp bôi trơn. Độ nhớt có ảnh hưởng lớn đến hiệu suất của dầu trong việc bảo vệ động cơ khỏi mài mòn và quá nhiệt. Dầu nhớt có độ nhớt thấp dễ chảy hơn ở nhiệt độ thấp, trong khi dầu nhớt có độ nhớt cao duy trì độ dày màng dầu tốt hơn ở nhiệt độ cao.

NLGI – National Lubricating Grease Institute (Viện Mỡ Bôi trơn Quốc gia Hoa Kỳ)

NLGI là tổ chức phát triển hệ thống phân loại độ đặc của mỡ bôi trơn. Độ đặc của mỡ được đo trên thang điểm từ 000 (rất lỏng) đến 6 (rất đặc). Ví dụ, NLGI số 2 là độ đặc phổ biến nhất cho mỡ bôi trơn được sử dụng trong ô tô và các ứng dụng công nghiệp.

Viscosity Index – Chỉ số độ nhớt

Chỉ số độ nhớt (VI) là thước đo sự thay đổi độ nhớt của dầu theo nhiệt độ. Dầu có chỉ số độ nhớt cao ít thay đổi độ nhớt khi nhiệt độ thay đổi, có nghĩa là nó có khả năng duy trì hiệu suất tốt hơn trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau. Đây là một yếu tố quan trọng để đảm bảo sự ổn định của dầu trong các ứng dụng yêu cầu hoạt động ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau.