Mỡ Bôi Trơn NLGI Là Gì? Cách Đọc Chỉ Số Và Chọn Đúng Loại Mỡ Cho Ứng Dụng Của Bạn

Trong ngành bảo trì, sửa chữa và vận hành máy móc, mỡ bôi trơn là một vật tư tiêu hao không thể thiếu. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về chỉ số NLGI – một thông số quan trọng để chọn đúng loại mỡ phù hợp với từng thiết bị, điều kiện làm việc và mục đích sử dụng. Việc sử dụng sai loại mỡ, hoặc chọn sai độ cứng NLGI, có thể gây ra hỏng hóc thiết bị, giảm hiệu suất làm việc và lãng phí chi phí bảo trì.

Vậy NLGI là gì? Chỉ số này có ý nghĩa ra sao? Và làm thế nào để chọn đúng mỡ bôi trơn NLGI theo nhu cầu thực tế?

NLGI Là Gì?

NLGI là viết tắt của National Lubricating Grease Institute – một tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ, chuyên nghiên cứu và ban hành các tiêu chuẩn về mỡ bôi trơn. Một trong những đóng góp quan trọng nhất của tổ chức này là hệ thống phân loại cấp độ cứng (độ đặc) của mỡ, được gọi là NLGI grade.

Nói cách khác:

NLGI là hệ thống phân loại độ cứng của mỡ bôi trơn, được dùng phổ biến toàn cầu để lựa chọn mỡ theo ứng dụng kỹ thuật.

Thang Đo NLGI – Các Cấp Độ Phổ Biến

Hệ thống NLGI quy định 9 cấp độ độ cứng, từ 000 (rất lỏng) đến 6 (rất đặc). Mỗi cấp được xác định dựa trên chỉ số xuyên kim (penetration) – đo độ sâu mà một hình nón tiêu chuẩn chọc vào mỡ ở nhiệt độ 25°C.

Cấp NLGIĐộ xuyên kim (0.1 mm)Mô tả độ đặcỨng dụng phổ biến
000445 – 475Rất lỏng, gần như chất lỏngHệ thống bôi trơn tập trung, bánh răng hở
00400 – 430LỏngVòng bi tốc độ cao, hộp số xe điện, điều kiện lạnh
0355 – 385Hơi lỏngXe tải lạnh, bơm mỡ tự động, vòng bi lớn
1310 – 340MềmVòng bi, khớp nối tốc độ cao, nhiệt độ thấp
2265 – 295Trung bìnhLoại phổ biến nhất, dùng đa năng cho xe, máy móc
3220 – 250ĐặcVòng bi tải nặng, máy móc công nghiệp
4175 – 205Rất đặcVòng bi trục đứng, chịu tải cao, rung động nhiều
5130 – 160Rất rất đặcỨng dụng đặc biệt
685 – 115Siêu đặcNhiệt cao, chịu lực cực lớn (rất hiếm dùng)

Ý Nghĩa Của Việc Chọn Sai Cấp NLGI

  • Mỡ quá lỏng (NLGI 0–1) dùng cho vòng bi tải nặng sẽ bị văng ra ngoài, mất tác dụng bôi trơn.

  • Mỡ quá đặc (NLGI 3–4) dùng cho vòng bi tốc độ cao sẽ gây nóng, cản trở chuyển động, thậm chí cháy mỡ hoặc phá vòng bi.

  • Chọn đúng NLGI sẽ giúp:

    • Bảo vệ tối ưu cho thiết bị

    • Kéo dài tuổi thọ vòng bi

    • Tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì

Các Yếu Tố Ảnh Hưởng Tới Việc Chọn Cấp NLGI

Khi chọn cấp độ NLGI, bạn không nên chọn ngẫu nhiên hoặc chỉ dựa vào độ đặc quan sát bằng mắt thường. Hãy dựa vào các yếu tố sau:

Tốc độ quay của vòng bi / thiết bị:

  • Tốc độ cao → chọn NLGI thấp (1–2) để giảm ma sát

  • Tốc độ thấp, tải lớn → chọn NLGI cao (3–4) để mỡ không bị ép trượt ra ngoài

Nhiệt độ làm việc:

  • Nhiệt độ thấp → mỡ cần mềm hơn (NLGI 0–1)

  • Nhiệt độ cao → mỡ nên đặc hơn để không bị chảy (NLGI 2–3 hoặc cao hơn)

Cơ cấu bôi trơn:

  • Bơm mỡ tự động → yêu cầu mỡ mềm hơn (NLGI 0–1)

  • Tra mỡ thủ công, định kỳ → có thể dùng mỡ đa dụng NLGI 2–3

Ví Dụ Thực Tế: Chọn NLGI Trong Các Ứng Dụng Phổ Biến

Thiết bị / Ứng dụngĐiều kiện làm việcCấp NLGI phù hợp
Vòng bi động cơ điệnNhiệt độ vừa, tải trung bìnhNLGI 2
Hộp số xe điện, bánh răng nhỏBôi trơn bán lỏng, tốc độ caoNLGI 00 – 0
Máy xúc, xe nâng, máy công trìnhTải nặng, nhiệt độ caoNLGI 2 – 3
Hệ thống bôi trơn tự độngMỡ dễ dẫn, không tắc nghẽnNLGI 0 – 1
Máy móc chế biến thực phẩmNhiệt độ thấp, cần mỡ sạchNLGI 1 – 2 (mỡ thực phẩm)
Vòng bi quạt công nghiệp lớnTốc độ cao, cần mỡ không cản trở quayNLGI 1 – 2

Một Số Dòng Mỡ Bôi Trơn NLGI Phổ Biến Của NPOIL

NPOIL Multipurpose Grease NLGI 2

  • Mỡ đa năng gốc lithium, phù hợp cho xe cơ giới, máy móc dân dụng

  • Khả năng chịu nước, chống rỉ tốt

  • Nhiệt độ hoạt động: -20°C đến 120°C

NPOIL EP Grease NLGI 3

  • Mỡ chịu tải cao, dùng cho máy công trình, vòng bi chịu lực lớn

  • Có phụ gia EP (Extreme Pressure) giúp chống mài mòn dưới tải nặng

  • Bám dính tốt, không chảy ở nhiệt độ cao

NPOIL Food Grade Grease NLGI 1 – 2

  • Mỡ trắng thực phẩm, không độc, dùng cho ngành chế biến thực phẩm

  • Đạt tiêu chuẩn NSF H1, an toàn khi tiếp xúc gián tiếp thực phẩm

Một Số Lưu Ý Khi Sử Dụng Mỡ Bôi Trơn NLGI

  • Không nên trộn mỡ khác cấp NLGI hoặc khác gốc xà phòng (lithium, calcium, polyurea…)

  • Không bôi quá nhiều: mỡ dư thừa làm nóng vòng bi và sinh áp suất ngược

  • Kiểm tra định kỳ mỡ trong vòng bi: nếu mỡ đổi màu, mất độ dính, nên thay thế sớm

  • Bảo quản mỡ nơi khô ráo, mát, tránh ánh nắng trực tiếp

Hiểu rõ về chỉ số NLGI là yếu tố tiên quyết để chọn đúng loại mỡ bôi trơn phù hợp với điều kiện hoạt động của thiết bị. Chọn sai có thể dẫn đến quá nhiệt, hao mòn vòng bi, giảm tuổi thọ máy móc.

NLGI không phải là “chất lượng” mỡ, mà là độ cứng – bạn cần chọn đúng theo ứng dụng cụ thể.