Dầu nhớt cho xà lan và tàu sông: Giải pháp bôi trơn cho động cơ – hộp số – thủy lực

Trong vận tải đường sông, xà lan & tàu sông chính là “xương sống” chuyên chở hàng hóa, vật liệu, container, nhiên liệu… mỗi ngày. Các con tàu phải làm việc liên tục trong điều kiện tải nặng, dòng chảy phức tạp, môi trường nước lẫn bùn, rác và độ ẩm cao. Động cơ diesel, hộp số, trục chân vịt, hệ thống thủy lực… nếu không được bôi trơn đúng cách rất dễ xuống cấp, hao nhiên liệu, giảm công suất và phát sinh hư hỏng bất ngờ giữa hành trình.

Vì vậy, việc lựa chọn dầu nhớt cho xà lan & tàu sông không thể làm theo cảm tính hay chỉ dựa vào giá rẻ. Mỗi hệ thống trên tàu – từ động cơ chính, hộp số, hệ thống thủy lực, đến mỡ bôi trơn trục lái, vòng bi – đều có yêu cầu riêng về loại dầu, cấp độ nhớt và tiêu chuẩn kỹ thuật. Content pillar này sẽ giúp chủ tàu, thuyền trưởng và bộ phận kỹ thuật hiểu rõ: nên dùng loại dầu nhớt nào, cho thiết bị nào, theo tiêu chí nào và bảo dưỡng ra sao để tàu chạy êm, bền máy, tiết kiệm chi phí và hạn chế tối đa rủi ro dừng máy giữa dòng.

Mục lục

Vì sao dầu nhớt quan trọng với xà lan & tàu sông?

Trong vận tải đường sông, xà lan & tàu sông là “xương sống” chuyên chở cát đá, clinker, xi măng, hàng rời, container, nhiên liệu… gần như hoạt động 24/7. Phần lớn đội tàu phải làm việc trong điều kiện:

  • Chạy tải nặng, kéo dài, nhiều khi liên tục nhiều giờ hoặc nhiều ngày liền.

  • Tốc độ động cơ thay đổi liên tục theo dòng chảy, nước xiết, luồng lạch cạn/sâu, khi ra – vào cảng, ép dòng, quay trở…

  • Môi trường cực kỳ ẩm ướt, luôn tiếp xúc nước, bùn, rác, hơi ẩm, sương mù, khiến kim loại rất dễ gỉ sét, ăn mòn và dầu dễ nhiễm nước, nhiễm bẩn.

  • Thời gian dừng bảo dưỡng rất ít – nhiều tàu chỉ tranh thủ sửa chữa, thay dầu, bôi mỡ trong những khoảng thời gian ngắn khi neo đậu chờ hàng hoặc chuyển cảng.

Trong điều kiện “khắc nghiệt nhưng ít được nghỉ” như vậy, nếu bôi trơn không đúng loại, không đúng chu kỳ hoặc sử dụng dầu nhớt kém chất lượng, các cụm chi tiết quan trọng sẽ xuống cấp rất nhanh:

  • Động cơ diesel:

    • Mài mòn nhanh tại cổ trục, bạc lót, cam, xéc-măng.

    • Đóng nhiều muội than, cặn cháy trên piston, xupap.

    • Dễ nóng máy, tụt áp suất dầu, hao dầu bôi trơn, hao nhiên liệu, giảm công suất.

  • Hộp số & truyền động:

    • Bề mặt răng dễ bị tróc rỗ (pitting), xước (scuffing) nếu thiếu bảo vệ của dầu bánh răng đúng chuẩn EP.

    • Phát tiếng kêu, rung, nóng lên bất thường, truyền động không êm, giảm hiệu suất kéo.

  • Trục chân vịt, gối trục, bánh lái:

    • Mòn và rơ dần theo thời gian nếu không được bôi trơn đầy đủ.

    • Gây rung, ồn, lái không chuẩn, làm giảm độ ổn định và an toàn khi tàu di chuyển.

  • Hệ thống thủy lực (lái, tời, cẩu, winch):

    • Nếu dầu thủy lực bị bẩn, nhiễm nước, xuống cấp → mất áp, dầu nóng, van kẹt, xy lanh giật cục, dễ gây mất an toàn khi thao tác lái, neo, kéo, cẩu hàng.

Vì vậy, vai trò của dầu nhớt cho xà lan & tàu sông vượt xa khái niệm “cho êm máy”, mà là một giải pháp bảo vệ tổng thể:

  • Bảo vệ – bôi trơn – làm mát – làm sạch:

    • Dầu động cơ, dầu hộp số, dầu thủy lực… tạo màng bôi trơn giữa các bề mặt ma sát, cuốn trôi một phần cặn bẩn, phân tán muội than, đồng thời mang nhiệt ra khỏi vùng làm việc.

  • Giảm tiêu hao nhiên liệu:

    • Ma sát càng thấp, tổn thất cơ học càng nhỏ → động cơ chạy “nhẹ” hơn, đạt cùng công suất với ít nhiên liệu hơn.

  • Kéo dài tuổi thọ động cơ & thiết bị:

    • Mài mòn giảm → tăng thời gian giữa các lần đại tu, overhaul.

    • Ít hỏng vặt hơn → giảm chi phí phụ tùng, nhân công, thời gian nằm bờ.

  • Giảm downtime, hạn chế “chết máy giữa sông”:

    • Một sự cố dừng máy giữa dòng không chỉ gây chậm chuyến, trễ hàng, mà còn có thể gây mất an toàn cho tàu, hàng và thuyền viên.

    • Bôi trơn đúng, dùng dầu phù hợp giúp hệ thống vận hành ổn định hơn, giảm nguy cơ sự cố đột ngột.

Các hệ thống chính cần bôi trơn trên xà lan & tàu sông

Trên một con tàu, dầu nhớt không chỉ dành riêng cho động cơ chính. Để con tàu vận hành ổn định, an toàn và lâu dài, một giải pháp dầu nhớt cho xà lan & tàu sông cần được nhìn dưới góc độ tổng thể hệ thống, bao phủ đầy đủ mọi cụm chi tiết có ma sát, tải trọng và chuyển động.

Dưới đây là những hệ thống bắt buộc phải được bôi trơn đúng cách:

Động cơ chính (Main Engine)

Đây là trái tim của con tàu, chịu trách nhiệm tạo lực đẩy chính:

  • Luôn làm việc ở tải nặng, thời gian dài, đặc biệt với xà lan chở đầy hàng.

  • Môi trường vận hành nhiều bụi, ẩm, nhiệt, kết hợp chất lượng nhiên liệu không phải lúc nào cũng lý tưởng.

Dầu động cơ có nhiệm vụ bôi trơn cổ trục, thanh truyền, trục cam, xéc-măng, xupap…, đồng thời làm mát và làm sạch cặn bẩn. Nếu chọn sai dầu hoặc kéo dài chu kỳ thay dầu, động cơ rất dễ:

  • Nóng máy, khói nhiều, hao dầu, mất công suất.

  • Mài mòn nhanh, phải đại tu sớm.

Động cơ phụ / máy phát (Auxiliary Engine / Generator)

Đây là nguồn cấp điện năng cho toàn bộ hệ thống:

  • Chạy quạt, bơm, chiếu sáng, thiết bị điều khiển…

  • Tuy nhỏ hơn động cơ chính nhưng cũng làm việc liên tục, đặc biệt khi tàu neo đậu, bốc dỡ hàng.

Động cơ phụ cũng cần dầu động cơ phù hợp, cùng chuẩn hoặc tương đương với máy chính để:

  • Đơn giản hóa quản lý dầu.

  • Đảm bảo độ bền cho cả hệ thống điện – phụ trợ trên tàu.

Hộp số & truyền động (Gearbox / Transmission)

Bao gồm:

  • Hộp số đảo chiều (tiến/lùi).

  • Hộp giảm tốc, hộp trung gian truyền moment ra trục chân vịt.

Đây là nơi:

  • Chịu mômen xoắn lớn, đặc biệt khi tăng ga, quay trở, thắng dòng.

  • Bề mặt răng truyền lực trực tiếp từ động cơ ra chân vịt.

Hệ thống này cần dầu hộp số/dầu bánh răng có tính chịu cực áp (EP), ổn định độ nhớt, chống mài mòn, tránh hiện tượng tróc rỗ răng và quá nhiệt.

Hệ thống thủy lực

Bao gồm nhiều cụm quan trọng:

  • Hệ thống lái (steering): điều khiển bánh lái – yếu tố sống còn về an toàn.

  • Tời neo, tời kéo, cần cẩu, winch boong: phục vụ neo đậu, kéo đẩy, bốc dỡ hàng.

Tất cả sử dụng dầu thủy lực để truyền lực:

  • Cần dầu sạch, chống mài mòn, chống tạo bọt, tách nước tốt.

  • Chỉ một lỗi nhỏ như dầu bẩn, lẫn nước cũng có thể khiến mất áp, kẹt van, xy lanh giật cục, ảnh hưởng trực tiếp đến thao tác điều khiển tàu và bốc dỡ hàng.

Ổ trục, gối trục, trục chân vịt, bánh lái

Đây là các chi tiết:

  • Chịu tải cơ học lớn, luôn quay hoặc chịu lực liên tục.

  • Hoạt động trong môi trường nước, ẩm, dễ gỉ sét, ăn mòn và mòn cơ học.

Những vị trí này cần được bôi trơn bằng:

  • Mỡ chịu nước, chịu tải cho bạc đạn, gối trục, trục bánh lái.

  • Hoặc dầu bôi trơn chuyên dùng cho ổ trục trục chân vịt (tùy thiết kế: bôi trơn bằng nước, bằng mỡ hoặc bằng dầu).

Nếu thiếu bôi trơn:

  • Sẽ xuất hiện rung, ồn, rơ trục.

  • Làm giảm độ ổn định của tàu, tăng nguy cơ sự cố.

Thiết bị boong máy khác

Nhiều chi tiết “nhỏ mà không nhỏ” cũng cần bôi trơn định kỳ:

  • Tời, puly, bản lề, ray trượt, tay quay, cơ cấu khóa, chốt, cơ cấu dịch chuyển…

  • Đa phần làm việc ngoài trời, trực tiếp dưới mưa, nắng, nước sông, nước biển.

Những vị trí này thường dùng mỡ bôi trơn chịu nước, chống rỉ, bôi định kỳ để tránh:

  • Kẹt, rít, khó thao tác.

  • Gỉ sét, hỏng hóc khi cần dùng đến trong tình huống khẩn cấp.

Dầu động cơ cho xà lan & tàu sông

Đặc thù động cơ diesel tàu sông

Động cơ trên xà lan & tàu sông gần như luôn là động cơ diesel cỡ vừa đến lớn, thiết kế để kéo tải nặng, chạy bền bỉ nhiều giờ liên tục mỗi ngày. Khác với xe tải hay máy công trình thường có thời gian nghỉ xen kẽ, máy tàu sông thường:

  • Chạy ở tải trung bình đến cao trong thời gian dài, từ lúc rời bến đến khi cập cảng, nhiều chuyến liền nhau. Khi chở đầy hàng, động cơ thường phải “gồng” gần như liên tục, ít khi được chạy tải nhẹ.

  • Làm việc trong khoang máy nóng, ẩm, thông gió không lý tưởng như nhà xưởng: nhiệt từ động cơ, nước làm mát, khí xả… khiến nhiệt độ quanh máy luôn cao. Đồng thời, hơi ẩm từ mặt nước, nước bắn, mưa… khiến bề mặt kim loại và dầu dễ bị nhiễm ẩm, nhiễm nước.

  • Chất lượng nhiên liệu thực tế nhiều khi không đạt tới mức “sạch” như trên lý thuyết: có lẫn tạp chất, lưu huỳnh cao, cặn, nước… → dễ sinh muội than, cặn đốt, nhựa đường bám trong buồng đốt, trên piston, xupap, kim phun.

Với những điều kiện khắc nghiệt đó, dầu động cơ cho xà lan & tàu sông không thể là loại “bình thường” mà phải đáp ứng được nhiều yêu cầu cùng lúc:

  • Chống mài mòn tốt:
    Bảo vệ các bề mặt làm việc quan trọng như cổ trục, bạc lót, trục cam, xéc-măng, xupap, nơi chịu ma sát và tải rất lớn. Nếu dầu không đủ màng bôi trơn, các bề mặt này sẽ nhanh chóng bị xước, mòn, nóng, dẫn đến tụt áp suất dầu, gõ máy, giảm tuổi thọ động cơ.

  • Khả năng tẩy rửa & phân tán muội than cao:
    Do nhiên liệu cháy không hoàn hảo, muội than và cặn đốt sẽ luôn được sinh ra. Dầu động cơ phải giữ muội ở dạng phân tán nhỏ, cuốn trôi trong dòng dầu thay vì để chúng bám chặt thành mảng trên piston, rãnh xéc-măng, xupap, đường dầu. Nếu tính năng này kém, động cơ dễ bị:

    • Cặn dày trên đầu piston.

    • Xéc-măng kẹt trong rãnh.

    • Đường dầu bẩn, tắc một phần → giảm bôi trơn.

  • Chống oxy hóa, chịu nhiệt tốt:
    Động cơ tàu sông làm việc ở nhiệt độ dầu và nước làm mát cao trong thời gian dài. Dầu nếu không có tính ổn định oxy hóa tốt sẽ nhanh “già”: sậm màu, đặc lại, sinh cặn, tăng độ axit. Khi đó, không chỉ mất tác dụng bôi trơn mà còn tấn công lại bề mặt kim loại, làm mòn và ăn mòn hóa học.

  • Chống gỉ sét, bảo vệ trong môi trường ẩm:
    Khoang máy luôn có độ ẩm cao, hơi nước, nước bắn, có thể có ngưng tụ nước khi tàu nghỉ, trời lạnh – nóng thất thường. Dầu động cơ vì vậy cần có phụ gia chống gỉ, chống ăn mòn, tạo một lớp màng mỏng bảo vệ các chi tiết bên trong khi máy tắt, tránh hiện tượng:

    • Gỉ bề mặt lót xy lanh.

    • Ăn mòn bề mặt trục, cam, chi tiết thép.

Chọn cấp độ nhớt & tiêu chuẩn

Sau khi hiểu rõ đặc thù làm việc của động cơ, bước quan trọng tiếp theo trong bài toán dầu nhớt cho xà lan & tàu sôngchọn đúng cấp độ nhớt và tiêu chuẩn dầu động cơ. Đây là hai thông số “xương sống” mà kỹ thuật và chủ tàu cần nắm.

Cấp độ nhớt – SAE 15W-40, 20W-50…

Thông thường, dầu động cơ cho tàu sông sử dụng các cấp nhớt như:

  • SAE 15W-40

  • SAE 20W-50

  • Hoặc cấp nhớt khác theo đúng khuyến cáo của nhà sản xuất động cơ.

Ý nghĩa:

  • Phần 15W, 20W là chỉ số thể hiện khả năng làm việc ở nhiệt độ thấp (W = Winter).

    • 15W → dầu loãng hơn ở nhiệt độ thấp, dễ khởi động lạnh hơn 20W.

  • Phần 40, 50 là độ nhớt ở nhiệt độ làm việc (100°C).

    • 40 → dầu loãng hơn 50, giúp máy quay “thoáng” hơn.

    • 50 → dầu đặc hơn, cho màng dầu dày hơn, phù hợp với một số động cơ cũ, khe hở lớn hoặc tải nặng hơn.

Việc chọn 15W-40 hay 20W-50 không thể “đoán mò”, mà nên:

  • Dựa vào manual động cơ.

  • Xem xét nhiệt độ môi trường, tải làm việc, tuổi đời máy (máy đã mòn thường thích hợp với dầu đặc hơn, nhưng vẫn phải nằm trong phạm vi cho phép của nhà sản xuất).

Tiêu chuẩn API – CH-4, CI-4, CK-4…

Bên cạnh cấp nhớt, tiêu chuẩn API (American Petroleum Institute) thể hiện mức độ hiện đại và khả năng bảo vệ của dầu. Với động cơ diesel tàu sông, thường gặp:

  • API CH-4 – cho các động cơ diesel đời cũ và trung bình, dùng nhiên liệu có hàm lượng lưu huỳnh tương đối cao.

  • API CI-4 – cải thiện hơn về kiểm soát muội than, mài mòn, thích hợp cho động cơ tăng áp, làm việc nặng.

  • API CK-4 – thế hệ mới hơn, bảo vệ tốt hơn, kiểm soát muội than, oxy hóa, phù hợp với động cơ đời mới, tải nặng, thời gian thay dầu kéo dài.

Nguyên tắc chung:

API càng “về sau” (CH → CI → CJ → CK), khả năng bảo vệ động cơ càng tốt, nhưng phải tương thích với đời máynhiên liệu thực tế.

Tiêu chuẩn đặc thù hàng hải

Với những máy tàu biển, máy chuyên dụng, ngoài API còn có thể:

  • Tuân theo các tiêu chuẩn/hệ thống chứng nhận của:

    • OEM (nhà sản xuất máy)

    • Đăng kiểm, tổ chức giám sát hàng hải

  • Dầu sẽ được ghi rõ “Marine Diesel Engine Oil” hoặc tương đương, với tính năng phù hợp cho nhiên liệu nặng, lưu huỳnh cao, tải liên tục.

Chu kỳ thay dầu & kiểm tra

Đối với động cơ xà lan & tàu sông, chọn đúng dầu mới chỉ là bước đầu – để dầu phát huy hết tác dụng, chu kỳ thay dầu và thói quen kiểm tra định kỳ quan trọng không kém.

Thay dầu theo giờ máy – không theo cảm giác

Thông thường, nhà sản xuất động cơ sẽ quy định:

  • Chu kỳ thay dầu theo giờ máy:

    • Ví dụ: 250h, 350h, 500h/lần tùy loại động cơ, tải vận hành và loại dầu (khoáng, bán tổng hợp, tổng hợp).

  • Một số tàu hiện trường làm theo “kinh nghiệm”, nhưng tốt nhất vẫn nên:

    • Bám theo khuyến cáo trong manual.

    • Hoặc điều chỉnh nhẹ dựa trên thực tế tải nặng – nhẹ, thời tiết, chất lượng nhiên liệu.

Nguyên tắc:
👉 Không nên kéo quá dài chu kỳ thay dầu chỉ để tiết kiệm chi phí trước mắt, vì hậu quả mài mòn – đóng cặn – nóng máy sẽ tốn kém gấp nhiều lần về sau.

Kiểm tra định kỳ giữa các lần thay dầu

Không chờ tới lúc “tới hạn thay” mới mở nắp kiểm tra. Trong thực tế, với dầu nhớt cho xà lan & tàu sông, bạn nên có thói quen:

  • Quan sát màu dầu bằng que thăm hoặc kính thăm:

    • Dầu đen là bình thường với động cơ diesel, nhưng nếu đen đặc, đặc quánh, lẫn cặn → có thể dầu đã quá tải về khả năng tẩy rửa & phân tán muội.

    • Nếu dầu có màu đục như cà phê sữa, hoặc có lớp trắng đục → rất có thể đã bị lẫn nước.

  • Kiểm tra xem dầu có bọt không:

    • Bọt khí hoặc bọt dày cho thấy khả năng chống tạo bọt kém, hoặc dầu đã bị lẫn không khí, dễ gây mất màng dầu, cavitation, giảm hiệu quả bôi trơn.

  • Cảm nhận độ đặc – loãng bất thường:

    • Nếu dầu trở nên quá loãng (như nước), có thể bị nhiên liệu lọt vào dầu, rất nguy hiểm vì làm giảm độ bền màng bôi trơn.

    • Nếu dầu quá đặc, kéo sợi, giống bùn, là dấu hiệu già dầu, oxy hóa nặng, nhiều cặn.

  • Ngửi mùi dầu:

    • Mùi khét, mùi cháy là cảnh báo rõ ràng rằng dầu đã làm việc ở nhiệt độ quá cao hoặc bị oxy hóa mạnh.

    • Khi đó, cần kiểm tra cả hệ thống làm mát, tải động cơ, không chỉ đơn giản thay dầu rồi coi như xong.

Phân tích mẫu dầu – “khám sức khỏe” cho động cơ

Nếu điều kiện cho phép (đặc biệt với đội tàu lớn):

  • Nên lấy mẫu dầu định kỳ gửi đi phân tích để:

    • Đo kim loại mòn (Fe, Cu, Pb…) → đánh giá mức độ mài mòn của bạc, trục, xéc-măng, cam…

    • Đánh giá nước, cặn, muội, độ nhớt, chỉ số axit (TAN) → biết dầu còn dùng tốt hay đã xuống cấp.

Lợi ích:

  • Phát hiện sớm các vấn đề trước khi chúng trở thành hỏng hóc nghiêm trọng.

  • Điều chỉnh được chu kỳ thay dầu phù hợp hơn với điều kiện vận hành thực tế, thay vì chỉ dựa vào con số “trung bình” của nhà sản xuất.

Dầu hộp số & truyền động cho tàu sông & xà lan

Hộp số & vai trò

Trên xà lan & tàu sông, ngoài động cơ chính, hộp số (gearbox/truyền động) là “cầu nối” quan trọng giữa máy và chân vịt. Đây là cụm thiết bị quyết định việc tàu có tiến – lùi mượt, đáp ứng tốt khi vào – ra bến, quay trở, tránh va hay không.

Thông thường, hộp số trên tàu sông & xà lan đảm nhiệm các chức năng chính:

  • Đảo chiều quay (tiến – lùi):
    Động cơ diesel thường chỉ quay một chiều cố định. Hộp số sẽ chịu trách nhiệm chuyển đổi chiều quay để tàu có thể chạy tiến, lùi linh hoạt khi ra vào cảng, né chướng ngại vật, quay đầu trên luồng hẹp.

  • Giảm tốc & truyền moment ra trục chân vịt:
    Động cơ diesel quay ở tốc độ cao hơn nhiều so với tốc độ quay tối ưu của chân vịt. Hộp số thực hiện nhiệm vụ giảm tốc độ, tăng moment xoắn, giúp chân vịt tạo lực đẩy hiệu quả mà không làm máy “gồng” quá mức.

  • Chịu tải xoắn rất lớn, đặc biệt khi tàu chở nặng, quay trở, thắng gấp:
    Mỗi lần vào số, tăng ga đột ngột, đổi hướng, thắng dòng hoặc khi tàu chở đầy hàng, mô-men xoắn truyền qua hộp số tăng rất cao. Lúc này, bề mặt răng, bạc đạn, ổ trục trong hộp số phải làm việc ở điều kiện cực áp (EP – Extreme Pressure), nếu không được bôi trơn đúng cách sẽ rất dễ:

    • Mòn răng, tróc rỗ (pitting).

    • Xước mặt răng (scuffing).

    • Tăng nhiệt, kêu gầm, rung, giảm hiệu suất truyền lực.

Chọn dầu hộp số

Sau khi hiểu rõ vai trò của hộp số, bước tiếp theo trong bài toán dầu nhớt cho xà lan & tàu sôngchọn đúng loại dầu hộp số theo thiết kế truyền động. Không phải hộp số nào cũng dùng chung một loại dầu – mỗi kiểu cấu trúc sẽ phù hợp với một loại dầu khác nhau:

Dầu bánh răng EP cho hộp số cơ khí

Với các loại hộp số cơ khí sử dụng:

  • Bánh răng răng nghiêng, răng thẳng

  • Hộp giảm tốc trung gian, hộp số đảo chiều dạng cơ khí

Thường sẽ sử dụng dầu bánh răng EP (Extreme Pressure), với các cấp độ nhớt như:

  • EP 150, EP 220, EP 320…

  • Cấp nào dùng cho loại hộp số nào sẽ theo đúng yêu cầu của nhà sản xuất (ghi trên nhãn máy, manual hoặc catalogue).

Đặc điểm của dầu bánh răng EP:

  • phụ gia chịu cực áp, giúp bảo vệ bề mặt răng khi chịu tải xoắn rất lớn, đặc biệt trong những tình huống:

    • Tàu chở nặng.

    • Vào số – ra số dưới tải.

    • Quay trở, thắng dòng, xử lý tình huống gấp.

  • Tạo màng dầu bền và dẻo, hạn chế mài mòn, tróc rỗ (pitting) và xước răng (scuffing).

Vì vậy, với đa số hộp số răng nghiêng, răng thẳng, hộp giảm tốc cơ khí trên tàu, dầu bánh răng EP là lựa chọn tiêu chuẩn.

Dầu truyền động / dầu hộp số tự động (ATF hoặc dầu đặc thù)

Một số dòng hộp số tàu sông & xà lan lại được thiết kế theo kiểu:

  • Thủy lực – thủy cơ

  • bộ biến mô (torque converter), ly hợp ướt, điều khiển bằng áp lực dầu

Khi đó, loại dầu sử dụng không còn là dầu bánh răng EP thông thường, mà là:

  • Dầu truyền động (Transmission Fluid)

  • Hoặc dầu hộp số tự động (ATF)

  • Hoặc những loại dầu đặc thù được nhà sản xuất hộp số chỉ định (thường ghi rõ tên loại dầu/tiêu chuẩn riêng).

Đặc điểm nhóm dầu này:

  • Vừa phải truyền lực thủy lực, vừa bôi trơn các chi tiết quay.

  • Cần độ nhớt thấp hơn, khả năng chống tạo bọt, tách khí, ổn định ma sát cho ly hợp…

  • Không phù hợp nếu thay bằng dầu bánh răng EP đặc, độ nhớt cao.

🔑 Tóm lại:

  • Hộp số cơ khí, răng nghiêng/răng thẳng, giảm tốc thuần cơ → thường dùng dầu bánh răng EP 150/220/320… theo khuyến cáo.

  • Hộp số thủy lực – thủy cơ, có biến mô, ly hợp ướt → phải dùng dầu truyền động/ATF hoặc dầu đặc thù OEM chỉ định.

Tính năng cần có

Khi nói đến dầu hộp số trong bài toán dầu nhớt cho xà lan & tàu sông, không chỉ nhìn vào mỗi cấp độ nhớt (EP 150, EP 220, EP 320…) là đủ. Dầu dùng cho hộp số tàu phải đáp ứng ba nhóm tính năng rất quan trọng sau:

Chịu cực áp (EP) tốt – chống scuffing, chống pitting bề mặt răng

Trong quá trình vận hành:

  • Hộp số phải truyền mô-men xoắn lớn, nhất là khi:

    • Tàu chở đầy hàng.

    • Vào số, tăng ga, quay trở gắt.

    • Thắng dòng, ghì máy để giữ vị trí.

Lúc đó, bề mặt răng trong hộp số làm việc ở vùng tiếp xúc áp lực rất cao. Nếu dầu không có phụ gia chịu cực áp (EP – Extreme Pressure):

  • Màng dầu dễ bị phá vỡ → kim loại cọ sát trực tiếp với kim loại.

  • Dẫn đến xước răng (scuffing), tróc rỗ bề mặt (pitting), mài mòn nhanh.

  • Hộp số kêu to, rung, nóng, giảm hiệu suất, thậm chí gãy răng – hỏng hộp số.

Vì vậy, dầu hộp số cho tàu sông & xà lan bắt buộc phải có phụ gia EP, được thiết kế riêng để:

  • Tạo lớp phim bảo vệ trên bề mặt răng khi tải tăng đột ngột.

  • Giảm mài mòn trong điều kiện tải nặng kéo dài.

Ổn định độ nhớt theo nhiệt độ – bôi trơn tốt ở mọi chế độ tải

Hộp số không chỉ làm việc một kiểu:

  • Lúc tàu chạy nhẹ, không tải, neo đậu.

  • Lúc tàu chạy tải vừa.

  • Lúc chở nặng, dòng chảy xiết, phải tăng ga lớn.

Trong mọi trạng thái đó, nhiệt độ dầu trong hộp số thay đổi liên tục. Nếu dầu:

  • Quá loãng khi nóng → màng dầu mỏng, không đủ bảo vệ răng.

  • Quá đặc khi lạnh → cản trở chuyển động, làm hộp số ì, nóng, tốn nhiên liệu.

Do đó, dầu hộp số cần có:

  • Chỉ số độ nhớt (VI) tốt, giúp độ nhớt ổn định hơn khi nhiệt độ thay đổi.

  • Khả năng duy trì độ dày màng dầu phù hợp từ lúc tàu bắt đầu chạy đến khi làm việc kéo dài nhiều giờ.

Điều này giúp:

  • Bảo vệ tốt bề mặt răng & ổ trục.

  • Giảm tổn thất cơ học, giúp tàu chạy êm, nhẹ, tiết kiệm nhiên liệu hơn.

Chống tạo bọt & tách nước tốt – phù hợp môi trường ẩm, dễ nhiễm nước

Môi trường tàu sông & xà lan:

  • Luôn ẩm ướt, nhiều hơi nước.

  • Nước có thể xâm nhập vào hộp số qua:

    • Phớt trục bị hở.

    • Hơi ẩm ngưng tụ khi nhiệt độ thay đổi.

    • Quy trình bảo dưỡng không chuẩn.

Nếu dầu không được thiết kế tốt:

  • Bọt khí xuất hiện trong dầu → làm giảm khả năng bôi trơn, vì bọt không mang tải như dầu.

  • Khi bọt đi qua vùng răng chịu tải → dễ gây mất màng dầu cục bộ, làm răng mòn, nóng, xước.

  • Nước lẫn trong dầu (nhũ hóa) gây:

    • Gỉ sét, ăn mòn bề mặt răng, bạc đạn.

    • Giảm mạnh khả năng bôi trơn và tuổi thọ dầu.

Vì vậy, dầu hộp số dùng cho tàu cần:

  • Khả năng chống tạo bọt tốt – bọt sinh ra phải nhanh chóng vỡ.

  • Khả năng tách nước tốt (demulsibility) – nước phải tách ra, lắng xuống đáy, dễ xả ra ngoài, thay vì lơ lửng trong dầu.

4. Kiểm tra & thay dầu

  • Kiểm tra thường xuyên:

    • Mức dầu qua mắt thăm.

    • Màu: sậm, đục, có dấu hiệu lẫn nước.

    • Mùi khét hoặc có cặn kim loại.

  • Thay dầu:

    • Theo giờ hoạt động hoặc mỗi đợt đại tu/hạ thủy.

    • Nên xả khi dầu còn ấm để cuốn được cặn.

V. Dầu thủy lực cho hệ thống lái, tời, cẩu, winch

1. Hệ thống dùng dầu thủy lực trên tàu

  • Hệ thống lái (Steering Gear) – điều khiển bánh lái.

  • Tời neo, tời kéo, cần cẩu, winch boong – nâng hạ neo, kéo hàng, chỉnh dây.

  • Một số hệ thống phụ trợ khác.

2. Chọn dầu thủy lực

Thông thường:

  • Chọn dầu ISO VG 32, 46 hoặc 68 tùy thiết bị & nhiệt độ môi trường.

  • Yêu cầu:

    • Chống mài mòn (Anti-wear – AW) cho bơm, van, xy lanh.

    • Chống gỉ, bảo vệ bề mặt trong hệ thống.

    • Chống tạo bọt, tách khí, đảm bảo truyền lực chính xác.

    • Khả năng tách nước (demulsibility) tốt, vì dễ nhiễm nước.

3. Rủi ro khi dầu thủy lực xuống cấp

  • Mất áp hệ thống: lái không “ăn”, tay lái trễ.

  • Dầu nóng, bơm kêu, cavitation.

  • Kẹt van, xy lanh hoạt động giật cục.

  • Nguy cơ mất điều khiển trong tình huống cần đánh lái gấp.

4. Bảo dưỡng dầu thủy lực

  • Lọc dầu, thay lọc theo định kỳ.

  • Xả cặn dưới đáy thùng dầu.

  • Kiểm tra rò rỉ tại khớp nối, ống, phớt.

  • Nếu thấy dầu đổi màu, có bọt, có nước → cần xử lý/ thay sớm.

VI. Mỡ bôi trơn cho trục chân vịt, bánh lái, bạc đạn

1. Vị trí thường dùng mỡ

  • Trục bánh lái, bản lề, gối đỡ.

  • Ổ trục boong, bạc đạn puly, ròng rọc.

  • Các khớp nối, tay quay, cơ cấu cơ khí lộ thiên.

2. Chọn mỡ phù hợp

Trên tàu, mỡ bôi trơn thường cần:

  • Chịu nước, chống rửa trôi – vì luôn tiếp xúc nước, ẩm, mưa.

  • Có khả năng chịu tải (EP) với những vị trí tải cao.

  • Chống gỉ, chống ăn mòn, đặc biệt khi tàu hoạt động trên nước lợ, nước mặn.

Tùy ứng dụng có thể chọn:

  • Mỡ nền Lithium/Lithium Complex chịu nước khá.

  • Mỡ Calcium sulfonate complex nếu cần khả năng chịu nước & chống ăn mòn vượt trội.

3. Chu kỳ bôi mỡ & dấu hiệu thiếu bôi trơn

  • Bôi mỡ theo lịch: hàng tuần, hàng tháng hoặc theo chuyến.

  • Các dấu hiệu cảnh báo:

    • Phát tiếng kêu, rít, gõ khi quay.

    • Rung, lắc, rơ ở trục hoặc khớp.

    • Màu mỡ cũ bị khô, tách dầu, lẫn bẩn.

VII. Tiêu chí chọn dầu nhớt cho xà lan & tàu sông

Khi xây dựng danh mục dầu nhớt cho xà lan & tàu sông, nên dựa trên các tiêu chí:

  1. Khuyến cáo từ nhà sản xuất động cơ & thiết bị

    • Đọc kỹ sách máy, manual, bảng đặc tính.

    • Ưu tiên sản phẩm đạt/chứng nhận theo tiêu chuẩn đề xuất.

  2. Điều kiện vận hành thực tế

    • Chạy sông ngắn hay hành trình dài?

    • Tải thường xuyên nặng hay nhẹ?

    • Tàu chạy liên tục hay theo chuyến?

  3. Môi trường làm việc

    • Nước ngọt, nước lợ hay nước mặn?

    • Nhiệt độ khu vực vận hành (miền Bắc lạnh, miền Nam nóng, vùng nhiệt đới ẩm…).

  4. Chiến lược bảo dưỡng & ngân sách

    • Chấp nhận dùng dầu tốt hơn để kéo dài chu kỳ thay dầu, giảm hỏng hóc.

    • Hay ưu tiên chi phí đầu vào thấp nhưng rủi ro sửa chữa cao hơn?

  5. Lợi ích khi dùng dầu chất lượng cao

    • Máy bền hơn, ít khói, ít hao dầu.

    • Tiết kiệm nhiên liệu.

    • Giảm thời gian tàu nằm bờ sửa chữa.

VIII. Sai lầm thường gặp khi dùng dầu nhớt cho tàu sông & xà lan

Một số lỗi phổ biến:

  1. Dùng chung một loại dầu cho mọi hệ thống
    → Dầu động cơ dùng cho hộp số, dầu thủy lực dùng “ké” cho các hệ khác.

  2. Chọn dầu chỉ theo giá, bỏ qua cấp độ nhớt & tiêu chuẩn kỹ thuật.

  3. Kéo dài chu kỳ thay dầu quá mức, không theo dõi giờ máy.

  4. Trộn lẫn nhiều loại dầu khác nhau, không tương thích gốc dầu & phụ gia.

  5. Không quan tâm đến nước, cặn, ẩm trong dầu, không xả đáy thùng, không lọc.

  6. Thiếu nhật ký bảo dưỡng, không có quy trình bôi trơn rõ ràng → làm theo cảm tính.

IX. Quy trình bảo dưỡng & quản lý dầu nhớt trên tàu

Để tối ưu dầu nhớt cho xà lan & tàu sông, nên:

  1. Lập checklist dầu & mỡ cho từng thiết bị

    • Động cơ chính, máy phụ.

    • Hộp số, thủy lực, trục lái, chân vịt…

  2. Ghi nhật ký thay dầu, bôi mỡ, thay lọc

    • Ngày tháng, giờ máy, loại dầu sử dụng, người thực hiện.

  3. Kiểm tra định kỳ

    • Mức dầu, màu dầu, mùi, cặn.

    • Rò rỉ dầu, nhiệt độ làm việc, tiếng ồn lạ.

  4. Phân tích mẫu dầu (nếu có điều kiện)

    • Kiểm tra mạt kim loại → phát hiện mòn bất thường.

    • Đo độ nhớt, chỉ số axit (TAN), mức độ oxy hóa.

    • Kiểm tra nước & tạp chất.

Dầu nhớt cho xà lan & tàu sông không chỉ là khoản chi phí vận hành bắt buộc, mà là một phần quan trọng của chiến lược bảo vệ tài sản và an toàn khai thác. Chọn đúng dầu – đúng hệ thống – đúng tiêu chuẩn – đúng chu kỳ sẽ giúp:

  • Động cơ – hộp số – thủy lực hoạt động ổn định, bền bỉ.

  • Giảm tiêu hao nhiên liệu & chi phí sửa chữa.

  • Hạn chế tối đa sự cố dừng máy giữa chuyến – vốn rất tốn kém và nguy hiểm.