CHECKLIST BẢO DƯỠNG HỆ THỦY LỰC TẠI MỎ: QUY TRÌNH CHUẨN & LƯU Ý KHI DÙNG DẦU THỦY LỰC ISO VG 68

Trong hoạt động khai thác & chế biến đá, hệ thống thủy lực chính là “trái tim” vận hành của hầu hết thiết bị nặng: từ máy xúc, xe khoan đá, máy đào, búa thủy lực, máy ủi cho đến băng tải, ben nâng, xi lanh nâng hạ phễu chứa… Mọi thao tác nâng – hạ – ép – khoan – gạt gần như đều phụ thuộc vào áp lực dầu trong hệ thủy lực. Đặc thù làm việc liên tục, tải lớn, chu kỳ lặp dày, cộng với môi trường nhiều bụi đá, bùn, nước và rung động mạnh khiến hệ thủy lực tại mỏ đá luôn nằm trong “vùng rủi ro cao” nếu không được lựa chọn dầu phù hợp và bảo dưỡng đúng chuẩn.

Chính vì vậy, việc xây dựng một quy trình bảo dưỡng chuẩn cho toàn bộ hệ thống – từ bơm, van, lọc, đường ống tới xi lanh – là bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn giảm rò rỉ, tránh sập ben, kẹt xi lanh, nổ ống và giảm downtime. Bài viết này sẽ cung cấp một checklist bảo dưỡng hệ thủy lực đầy đủ theo tiêu chuẩn kỹ thuật thực tế tại mỏ, đồng thời phân tích rõ vì sao dầu thủy lực ISO VG 68 là lựa chọn tối ưu cho điều kiện làm việc tải nặng, nhiệt cao, nhiều bụi và ẩm – giúp hệ thủy lực luôn ổn định áp lực, giảm mài mòn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Mục lục

Tầm quan trọng của bảo dưỡng hệ thủy lực tại mỏ đá

Trong khai thác đá, gần như mọi thiết bị chủ lực đều dựa vào hệ thủy lực để làm việc: máy xúc dùng thủy lực để đào – gắp – đổ, xe khoan đá dùng thủy lực để ép cần khoan, búa thủy lực dùng để phá đá, máy ủi – máy đào dùng xi lanh để nâng hạ ben, càng, gầu… Ước tính có tới 70–80% thiết bị tại mỏ đá vận hành nhờ hệ thủy lực. Điều đó có nghĩa là: chỉ cần hệ thủy lực gặp vấn đề, cả dây chuyền có thể “đứng hình”.

Những sự cố nghe có vẻ “nhỏ” như rò rỉ dầu, lọc tắc, dầu bẩn hoặc dầu xuống cấp đều có thể kéo theo chuỗi hậu quả nghiêm trọng:

  • Mất áp lực → ben không nâng được, cần khoan không ép nổi, búa không đập, gầu không gắp → thiết bị ngưng hoạt động hoàn toàn.

  • Tăng nhiệt độ dầu do ma sát nội cao, dầu bẩn, độ nhớt không phù hợp → dầu bị cháy, sậm màu, mất tính năng bôi trơn → hư bơm, kẹt van, mòn nhanh xi lanh.

  • Hỏng phớt, rò rỉ dầu tại đầu xi lanh, khớp nối, mặt bích… → vừa gây mất an toàn (trơn trượt, nguy cơ cháy), vừa làm thất thoát dầu liên tục, áp lực không ổn định.

  • Downtime dây chuyền: một máy xúc, một xe khoan hay một băng tải dừng do lỗi thủy lực có thể làm cả trạm nghiền phải dừng theo, gây thiệt hại tính theo giờ, theo ca, chứ không chỉ ở chi phí sửa máy.

  • Về lâu dài, chi phí sửa chữa, thay bơm, thay xi lanh, thay phớt… thường gấp 5–10 lần chi phí bảo dưỡng định kỳ, chưa kể mất sản lượng, trễ tiến độ giao hàng.

Chính vì vậy, xây dựng và tuân thủ quy trình bảo dưỡng hệ thủy lực không phải là “tùy chọn”, mà là bắt buộc nếu mỏ muốn vận hành ổn định và tối ưu chi phí. Khi kết hợp bảo dưỡng hệ thủy lực đúng chuẩn với việc lựa chọn dầu thủy lực ISO VG 68 phù hợp cho môi trường tải nặng, nhiệt cao và nhiều bụi đá, doanh nghiệp có thể kéo dài tuổi thọ thiết bị, giảm hỏng vặt và cắt giảm 30–40% chi phí bảo trì so với kiểu “hư đâu sửa đó”. Đây chính là nền tảng của mọi chiến lược bảo dưỡng hệ thủy lực bài bản tại mỏ đá.

Hệ thủy lực trong mỏ đá hoạt động như thế nào?

Ứng dụng thủy lực trong các thiết bị mỏ

Trong mỏ đá, hệ thống thủy lực chính là “cơ bắp” của gần như mọi loại thiết bị. Nguyên lý chung: bơm thủy lực hút dầu từ thùng chứa, nén lên áp suất cao và đưa đến van phân phối – xi lanh – motor thủy lực. Từ đó, áp lực dầu được biến thành lực đẩy, lực ép hoặc chuyển động quay, giúp thiết bị nâng – hạ – gạt – ép – khoan – phá đá. Dưới đây là cách thủy lực tham gia vào từng loại máy:

Máy xúc – máy đào

  • Các thao tác nâng cần, duỗi tay, gập tay, ngoạm gầu, quay toa đều nhờ xi lanh thủy lực.

  • Khi người vận hành kéo cần điều khiển, van phân phối mở, dầu áp lực cao đi vào một phía xi lanh, tạo lực đẩy hàng tấn lên cần và gầu.

  • Nếu dầu bẩn, độ nhớt sai hoặc áp suất không ổn định → cần yếu, gầu ngoạm không chắc, thao tác chậm, dễ nóng dầu.

Búa thủy lực phá đá

  • Búa phá đá hoạt động dựa trên nhịp đóng – xả áp lực dầu với tần số cao, tạo lực đập lớn lên mũi búa.

  • Hệ thủy lực phải duy trì áp lực ổn định, lưu lượng đủ lớn, nếu không lực đập sẽ yếu, búa gõ “lẹt đẹp”, năng suất giảm rõ rệt.

  • Dầu thủy lực xuống cấp dễ làm mòn van, kẹt pít tông, nóng dầu, dẫn đến hỏng búa.

Xe khoan đá

  • Cần khoan, cụm đầu khoan và hệ kẹp ống khoan đa phần dùng xi lanh và motor thủy lực để:

    • Ép cần khoan xuống đá với lực đều.

    • Quay mũi khoan.

  • Nếu áp lực dầu không ổn định → khoan không sâu, mũi khoan nhanh mòn, dễ gãy cần, kẹt lỗ khoan.

Máy ủi, xe ben, xe tải mỏ

  • Máy ủi: dùng thủy lực để nâng – hạ lưỡi ủi, nghiêng trái – phải, gạt đất đá theo ý người vận hành.

  • Xe ben, xe tải mỏ: ben thùng nâng bằng xi lanh thủy lực công suất lớn. Khi bơm đẩy dầu vào xi lanh, áp lực dầu biến thành lực nâng nguyên thùng đá lên để đổ.

  • Nếu dầu bẩn, lọc tắc, phớt hư → ben nâng yếu, bị giật, sập ben, rất nguy hiểm.

Hệ thống băng tải & cơ cấu nâng – hạ

  • Một số băng tải sử dụng xi lanh thủy lực để:

    • Căng băng (tensioning).

    • Nâng – hạ phần đuôi hoặc đầu băng.

  • Các phễu chứa, máng liệu, cửa xả liệu cũng hay dùng xi lanh thủy lực để đóng/mở hoặc nâng – hạ theo từng mẻ.

  • Hệ thống này đòi hỏi áp lực ổn định, van hoạt động chính xác, nếu không: băng căng không đủ → trượt; phễu xả không đều → nghẽn liệu.

Xi lanh nâng đá – hạ liệu, gạt liệu

  • Ở nhiều trạm nghiền, xi lanh thủy lực dùng để:

    • Nâng – hạ bàn nâng đá.

    • Điều chỉnh độ mở của cửa cấp liệu.

    • Gạt liệu, đẩy liệu từ phễu này sang phễu khác.

  • Dầu thủy lực đóng vai trò truyền lực, bôi trơn, làm mát và bảo vệ bề mặt pít tông – xy lanh.

Điều kiện làm việc khắc nghiệt

Hệ thống thủy lực trong mỏ đá không bao giờ làm việc trong điều kiện “lý tưởng” – ngược lại, nó luôn “bị hành” ở mức nặng nhất:

  • Bụi đá mịn từ khu vực nghiền, sàng, khoan… luôn lơ lửng trong không khí, rất dễ xâm nhập vào thùng dầu, đường ống, phớt xi lanh nếu nắp thở, phớt, khớp nối không kín tuyệt đối. Một khi bụi lọt vào, chúng biến dầu thành “giấy nhám lỏng”, mài mòn nhanh bơm, van, bề mặt pít tông & xy lanh.

  • Hệ thủy lực phải làm việc ở áp suất rất lớn, thường 150–300 bar, thậm chí cao hơn với búa thủy lực và xe khoan đá. Ở mức áp này, chỉ một lỗi nhỏ trong bôi trơn hoặc lựa chọn dầu sai độ nhớt cũng có thể dẫn đến xước bề mặt, xâm thực, nổ ống, hư bơm.

  • Tải nặng liên tục: thiết bị tại mỏ đá hiếm khi “chạy chơi”. Máy xúc, búa, khoan, xe ben, băng tải… thường làm việc full tải, ca kíp nối tiếp, khiến dầu thủy lực luôn phải mang tải cao trong thời gian dài, rất dễ xuống cấp nếu không đủ chất lượng.

  • Nhiệt độ cao trong mùa nóng: ở nhiều mỏ, đặc biệt là mỏ lộ thiên, nhiệt độ môi trường có thể lên 35–40°C, cộng thêm nhiệt sinh ra trong quá trình làm việc khiến dầu thủy lực nóng nhanh, độ nhớt giảm, màng dầu mỏng đi, mất khả năng bảo vệ bề mặt ma sát.

  • Rung và va đập mạnh từ khung máy, búa đập, xe di chuyển trên mặt bằng gồ ghề… liên tục truyền vào hệ thống, khiến ống, khớp, phớt, van, bơm luôn chịu chấn động, tăng nguy cơ rò rỉ, nứt vỡ và mỏi vật liệu.

Trong điều kiện khắc nghiệt đó, việc sử dụng đúng dầu thủy lực ISO VG 68 không chỉ là khuyến nghị mà gần như là yêu cầu bắt buộc đối với thiết bị làm việc tại mỏ đá:

  • Độ nhớt ISO VG 68 cho phép dầu giữ được độ dày màng bôi trơn ổn định ở nhiệt độ vận hành cao, hạn chế hiện tượng dầu loãng quá mức khi nóng.

  • Dầu chất lượng tốt với cấp ISO VG 68 thường được pha chế với phụ gia chống mài mòn, chống oxy hóa, chống gỉ giúp bảo vệ bơm, van, xi lanh trước bụi bẩn và tải nặng.

  • Khả năng tách khí & nhả bọt tốt giúp hạn chế cavitation (xâm thực), tránh tình trạng “rỗ bề mặt” trên pít tông, bơm, van – một lỗi rất hay gặp khi hệ thủy lực làm việc ở áp cao và rung nhiều.

  • Khi kết hợp với lọc tốt và bảo dưỡng đúng chuẩn, dầu thủy lực ISO VG 68 giúp kéo dài tuổi thọ bơm thủy lực, giảm mòn xi lanh, giữ áp lực ổn định và giảm nguy cơ dừng máy đột ngột.

CHECKLIST BẢO DƯỠNG HỆ THỦY LỰC TẠI MỎ

Dưới đây là checklist 9 bước quan trọng, phù hợp với mọi loại máy thủy lực tại mỏ đá:

Kiểm tra mức dầu thủy lực

Bước đơn giản nhất nhưng lại bị xem nhẹ nhiều nhất ở mỏ: kiểm tra mức dầu thủy lực hằng ngày.

  • Trước khi vận hành, quan sát kính thăm hoặc que thăm dầu trên thùng chứa (tank).

  • Đảm bảo mức dầu luôn nằm trong vạch MIN – MAX:

    • Thấp hơn MIN: hệ thống dễ hụt dầu, hút gió, gây rung, giật, mất áp, cavitation ở bơm.

    • Cao hơn MAX: dầu dễ sủi bọt, tràn, nóng nhanh, tăng áp suất “ảo” trong thùng.

Nếu thấy mức dầu giảm:

  • Không vội châm thêm ngay.

  • Cần kiểm tra rò rỉ tại:

    • Các đầu nối ống, mặt bích, phớt xi lanh.

    • Khu vực bơm, van phân phối, đáy thùng dầu.

  • Nếu chỉ châm bù mà không xử lý rò rỉ, hệ thống sẽ vừa hao dầu, vừa mất áp, vừa bẩn.

Khi cần châm dầu:

  • Không trộn lẫn nhiều loại dầu thủy lực khác nhau (khác hãng, khác chủng gốc, khác cấp chất lượng…). Các loại dầu không tương thích có thể:

    • Tách pha, tạo cặn.

    • Làm giảm hiệu quả phụ gia chống mài mòn, chống gỉ.

  • Nên dùng đúng loại dầu thủy lực ISO VG 68 đang sử dụng trong hệ thống để đảm bảo tính ổn định.

💥 Lưu ý quan trọng:
Tuyệt đối không đổ dầu trực tiếp từ can lên miệng châm mà không qua phễu có lưới lọc hoặc bộ lọc tay.

Tại mỏ đá, bụi đá siêu mịn bám khắp nơi – chỉ cần mở nắp thùng, mở miệng can là bụi bay vào ngay. Một ít bụi lọt vào dầu tương đương việc bạn đưa “giấy nhám” vào trong bơm và van thủy lực:

  • Mài mòn nhanh bề mặt pít tông, bơm, van tỉ lệ.

  • Làm xước lòng xi lanh, gây rò rỉ nội, tụt áp.

Kiểm tra chất lượng dầu đang sử dụng

Không chỉ đủ dầu, mà dầu có còn “xài được” hay không mới là yếu tố quyết định tuổi thọ bơm và xi lanh. Trong môi trường mỏ đá, dầu thủy lực xuống cấp rất nhanh vì phải chịu bụi, nhiệt, tải nặng và ẩm liên tục. Do đó, ngoài mức dầu, kỹ thuật cần kiểm tra nhanh chất lượng dầu theo các dấu hiệu sau:

Các dấu hiệu dầu thủy lực bị xuống cấp:

  • Dầu chuyển màu đen sậm hoặc trắng đục

    • Đen sậm, đặc quánh: dầu đã oxy hóa mạnh, lẫn nhiều cặn, bùn, tạp chất.

    • Trắng đục như cà phê sữa: dầu bị lẫn nước, rất nguy hiểm vì làm mất khả năng bôi trơn và gây gỉ sét bên trong hệ thống.

  • Có bọt khí hoặc bọt trắng (cavitation)

    • Khi mở nắp thùng, nếu thấy bọt nổi dày, bọt lâu tan → dầu bị lẫn khí, mất khả năng tách bọt.

    • Khi dầu có nhiều bọt, bơm hút phải hỗn hợp dầu + khí, dễ gây cavitation – xâm thực phá hủy bề mặt pít tông, đĩa bơm, van.

  • Có mùi cháy khét

    • Dầu có mùi khét giống nhựa cháy là dấu hiệu đã làm việc quá lâu ở nhiệt độ cao, phụ gia bị cháy, dầu bị “già”.

    • Tiếp tục dùng sẽ làm mòn nhanh bơm, kẹt van, tăng ma sát, dễ dẫn đến cháy bơm, nổ ống.

  • Dầu loãng bất thường

    • Nếu dầu trở nên quá loãng so với ban đầu (chảy như nước), có thể đã bị:

      • Nhiên liệu hoặc dung môi lạ lọt vào, hoặc

      • Dầu bị phá vỡ cấu trúc do nhiệt & cắt (shear) quá nhiều.

    • Dầu loãng → màng dầu mỏng, không còn đủ để bảo vệ bề mặt ma sát ở áp suất 150–300 bar.

  • Xuất hiện cặn kim loại khi lọc

    • Khi dùng lưới lọc tay hoặc dụng cụ lọc, nếu thấy hạt li ti màu xám, bạc, ánh kim → đó là mạt mòn từ bơm, van, xi lanh.

    • Đây là dấu hiệu rõ ràng cho thấy bên trong hệ thủy lực đang mài mòn mạnh, cần xử lý gấp.

🔴 Nguyên tắc an toàn:
Nếu phát hiện từ 2 dấu hiệu trở lên trong số các dấu hiệu trên, không tiếp tục cố dùng, mà cần:

Xả và thay ngay dầu thủy lực ISO VG 68, đồng thời kiểm tra lọc, bơm và tình trạng rò rỉ.

Tiếp tục vận hành với dầu đã xuống cấp không chỉ làm giảm hiệu suất – nóng dầu – tụt áp, mà còn có thể dẫn tới cháy bơm, hỏng van tỉ lệ, xước xi lanh, gây downtime lớn và chi phí sửa chữa gấp nhiều lần so với việc thay dầu đúng lúc.

Kiểm tra lọc dầu thủy lực

Trong hệ thống thủy lực, lọc dầu chính là “lá phổi” giúp giữ cho dầu sạch, bảo vệ bơm – van – xi lanh khỏi bụi bẩn và mạt kim loại. Dù bạn có dùng dầu thủy lực ISO VG 68 tốt đến đâu, nhưng lọc không làm việc đúng, thì dầu cũng sẽ nhanh bẩn và hệ thủy lực vẫn hư như thường.

Thông thường, một hệ thống thủy lực tiêu chuẩn tại mỏ đá sẽ có 3 loại lọc chính:

  • Lọc hút (Suction filter – trước bơm):

    • Đặt ở đường dầu từ thùng lên bơm.

    • Nhiệm vụ: giữ lại các hạt bẩn lớn, tránh cho bơm hút phải tạp chất thô.

    • Nếu lọc hút tắc, bơm sẽ hút khó, dễ gây cavitation, kêu gào, mòn nhanh.

  • Lọc áp suất (Pressure filter – sau bơm):

    • Đặt sau bơm, trước van phân phối, nơi dầu đang ở áp suất cao.

    • Nhiệm vụ: chặn các hạt mịn, bảo vệ van điều khiển, van tỉ lệ, servo, xi lanh chính xác.

    • Đây là lọc “nhạy cảm” nhất, thường tích bẩn nhanh trong môi trường mỏ đá.

  • Lọc hồi (Return filter – trên đường hồi về thùng):

    • Đặt ở đường dầu hồi từ hệ thống về thùng chứa.

    • Nhiệm vụ: giữ lại tạp chất sinh ra trong quá trình làm việc (mạt mòn, bụi lọt vào, cặn…).

    • Giúp dầu trong thùng luôn được “lọc dần”, kéo dài tuổi thọ dầu thủy lực ISO VG 68.

Khi lọc bị tắc hoặc gần tắc, hệ thống sẽ xuất hiện hàng loạt vấn đề:

  • Tụt áp, máy yếu, xi lanh lên chậm, búa đập không lực, khoan không ép nổi.

  • Nóng dầu bất thường: do dòng chảy bị cản trở, dầu phải “chui” qua lọc tắc, gây tổn thất áp suất → sinh nhiệt.

  • Bơm phát tiếng kêu: nếu tắc lọc hút hoặc lọc áp, bơm sẽ làm việc trong điều kiện thiếu dầu hoặc tải cao → gằn máy, rung, thậm chí cavitation.

  • Thao tác máy chậm, giật, không đều: mọi thao tác nâng, hạ, ép, quay… đều có độ trễ, cảm giác “ì”, thiếu lực.

Đây là những dấu hiệu rất thường gặp ở mỏ, nhưng lại hay bị “đổ lỗi” cho bơm yếu, xi lanh mòn, trong khi căn nguyên nhiều khi chỉ là lọc tắc.

🔧 Khuyến nghị bảo dưỡng lọc dầu thủy lực:

  • Thay lọc định kỳ mỗi 500–1000 giờ hoạt động, tùy:

    • Môi trường bụi bẩn nhiều hay ít.

    • Tải làm việc của hệ thống.

  • Với các hệ thống có cảm biến báo tắc lọc (clog indicator):

    • Cần theo dõi đèn/cờ/áp kế báo tắc.

    • Khi có cảnh báo, không được bỏ qua – phải kiểm tra và thay lọc kịp thời.

Kiểm tra nhiệt độ vận hành

Nhiệt độ làm việc của dầu là “chỉ số sức khỏe” rất quan trọng của hệ thủy lực tại mỏ đá – nhưng lại thường bị bỏ qua. Chỉ cần dầu nóng quá ngưỡng, mọi thứ từ bơm, van, xi lanh, phớt đến chính dầu thủy lực ISO VG 68 đều sẽ xuống cấp rất nhanh.

Ngưỡng nhiệt độ tham khảo:

  • Nhiệt lý tưởng: khoảng 60–80°C
    → Ở dải này, dầu vẫn giữ độ nhớt ổn định, bôi trơn tốt, tổn thất nội không quá lớn.

  • Từ ~85°C trở lên:
    → Dầu bắt đầu oxy hóa nhanh, phụ gia bị “đốt” dần.
    → Tuổi thọ dầu có thể giảm tới 50% nếu duy trì ở mức này trong thời gian dài.

  • Khoảng 95°C trở lên:
    → Rất nguy hiểm, vì:

    • Dầu có nguy cơ bị cháy cục bộ, sậm màu, sinh cặn, mất tính năng bôi trơn.

    • Seal, phớt, gioăng dễ bị chai, cứng, nứt, gây rò rỉ dầu.

    • Tăng nguy cơ cháy bơm, kẹt van, mài mòn dữ dội bên trong hệ thống.

Do đó, việc gắn đồng hồ đo nhiệt hoặc theo dõi nhiệt độ dầu trên hệ thống (nếu có cảm biến) là bắt buộc trong checklist bảo dưỡng.

Các nguyên nhân phổ biến gây nóng dầu thủy lực:

  • Dùng sai độ nhớt (không dùng ISO VG 68 khi cần):

    • Dùng dầu quá loãng → dầu chảy “lọt khe” nhiều, rò rỉ nội lớn → bơm phải làm việc nhiều hơn để giữ áp → sinh nhiệt.

    • Dùng dầu quá đặc → ma sát thủy lực lớn, dầu đi qua khe hẹp khó khăn → nóng rất nhanh.

    • Với điều kiện mỏ đá, tải nặng, nhiệt cao, ISO VG 68 thường là lựa chọn cân bằng tốt giữa bảo vệ và tổn hao năng lượng.

  • Thiếu dầu:

    • Khi mức dầu thấp, bơm dễ hút phải hỗn hợp dầu + khí, gây cavitation, tăng ma sát nội, nhiệt độ tăng nhanh.

    • Dầu ít hơn → khả năng tản nhiệt kém, nóng lên nhanh hơn bình thường.

  • Lọc tắc:

    • Khi lọc hút, lọc áp, lọc hồi bị tắc, dòng chảy bị cản trở → áp suất tổn thất tăng → năng lượng “hụt” chuyển thành nhiệt.

    • Đây là nguyên nhân rất hay gặp nhưng thường bị bỏ qua.

  • Bơm mòn:

    • Bơm mòn làm rò rỉ nội tăng, bơm phải chạy “gắng sức” liên tục để đạt được áp suất cài đặt.

    • Phần năng lượng dư thừa không biến thành lực hữu ích, mà biến thành nhiệt trong dầu.

Kiểm tra áp suất hệ thống

Nếu nhiệt độ dầu cho thấy hệ thủy lực đang nóng hay mát, thì áp suất lại là chỉ số phản ánh “sức khỏe tổng thể” của toàn bộ hệ thống: bơm – van – ống – xi lanh – tải. Bởi vì, về bản chất, hệ thủy lực tồn tại là để tạo và duy trì áp suất làm việc ổn định.

Do đó, trong checklist bảo dưỡng, việc định kỳ kiểm tra áp suất hệ thống bằng đồng hồ đo áp lực là cực kỳ quan trọng.

Cách kiểm tra áp suất:

  • Sử dụng đồng hồ đo áp lực (pressure gauge) được lắp sẵn trên hệ thống, hoặc lắp tạm qua cổng test (test port).

  • So sánh giá trị áp suất đo được với:

    • Thông số áp suất làm việc tiêu chuẩn do nhà sản xuất thiết bị/bơm/van quy định.

    • Thông số cài đặt trước đây khi máy còn hoạt động tốt.

Ý nghĩa khi áp suất THẤP hơn bình thường:

Nếu áp suất làm việc thấp hơn nhiều so với giá trị tiêu chuẩn, có thể do:

  • Bơm yếu hoặc mòn:

    • Bơm không còn tạo đủ lưu lượng & áp suất, rò rỉ nội lớn.

    • Cần xúc yếu, ben lên chậm, búa đập không lực, khoan không ép nổi.

  • Dầu loãng:

    • Dùng sai độ nhớt (không dùng ISO VG 68 khi môi trường & tải yêu cầu).

    • Dầu bị pha lẫn nhiên liệu, dung môi hoặc nhiệt độ quá cao làm giảm độ nhớt.

    • Màng dầu mỏng → rò rỉ nội nhiều → áp không “lên tới nơi”.

  • Van xả áp (relief valve) kẹt hoặc cài đặt sai:

    • Nếu van xả mở sớm hơn mức cần thiết, một phần lớn lưu lượng sẽ xả về thùng trước khi kịp tạo đủ áp.

    • Thiết bị sẽ luôn trong tình trạng “yếu lực”, thao tác thiếu dứt khoát.

Ý nghĩa khi áp suất VƯỢT NGƯỠNG:

Áp suất vượt quá giá trị cho phép lại là một vấn đề khác, nguy hiểm không kém:

  • Nguy cơ nổ ống, nứt co – cút – mặt bích, đặc biệt ở những đoạn đã lão hóa, mỏi, gỉ sét.

  • Phớt xi lanh, phớt bơm, phớt van có thể bị “thổi tung”, gây rò rỉ dầu nghiêm trọng.

  • Tăng tải cơ học lên toàn bộ hệ thống → giảm tuổi thọ thiết bị, tiềm ẩn mất an toàn cho người vận hành.

Nguyên nhân thường gặp:

  • Van an toàn/xả áp cài đặt sai, bị kẹt, không xả khi áp vượt ngưỡng.

  • Can thiệp chỉnh áp “cho khỏe” mà không theo chuẩn kỹ thuật.

🧩 Tóm lại:

  • Áp suất thấp → cần xem lại: bơm, độ nhớt & chất lượng dầu (ISO VG 68 hay không, dầu có loãng không), cài đặt & tình trạng van xả áp.

  • Áp suất cao bất thường → phải kiểm tra: van an toàn, cài đặt áp, hiện tượng tắc nghẽn đường ống hoặc bộ chấp hành.

Kiểm tra rò rỉ dầu thủy lực

Trong môi trường mỏ đá, rò rỉ dầu thủy lực gần như là “căn bệnh kinh niên” nếu không kiểm soát chặt. Nhiều đơn vị xem rò rỉ là chuyện nhỏ – lau tạm rồi… để đó – nhưng thực tế, đây là nguồn gốc của rất nhiều vấn đề lớn.

Rò rỉ dầu gây ra đồng thời 4 hậu quả:

  • Thất thoát dầu: phải châm dầu liên tục, tốn chi phí dầu thủy lực ISO VG 68, nhưng hệ vẫn không bao giờ “đầy đủ”.

  • Mất áp, áp không ổn định: dầu thất thoát dọc đường làm áp không “lên tới nơi”, ben yếu, búa đập không lực, khoan không ăn, thao tác máy chậm và giật cục.

  • Bẩn khu vực làm việc: dầu chảy xuống khung máy, nền bê tông, bám bụi đá tạo thành lớp bùn nhớt dày, rất khó vệ sinh, che khuất luôn các điểm hư hỏng khác.

  • Nguy cơ tai nạn trượt ngã: dầu thủy lực + bụi đá tạo thành bề mặt siêu trơn, chỉ cần bước hụt chân là thợ bảo trì hoặc lái máy có thể té ngã, va đập, chấn thương nặng.

Để phòng ngừa, cần kiểm tra định kỳ các vị trí dễ rò rỉ sau:

  • Đầu nối ống (fitting, co, cút, mặt bích)

    • Rung, va đập và chênh nhiệt liên tục làm bulông lỏng dần, joint nén lão hóa → rò rỉ vi mô rồi lớn dần.

    • Cần siết lại, thay gioăng, thay fitting đã mòn, rỗ, cong vênh.

  • Gioăng – phớt xi lanh

    • Phớt pít tông, phớt cần xi lanh làm việc ở áp cao, chuyển động liên tục, tiếp xúc bụi đá → nhanh mòn, xước → rò rỉ dầu.

    • Nếu thấy cần xi lanh ướt dầu, có vệt dầu chảy → cần lên kế hoạch thay phớt sớm, tránh để rò rỉ nặng gây tụt áp, sập ben, mất an toàn.

  • Valve block (cụm van phân phối, van tỉ lệ)

    • Các mặt bích, chỗ lắp cút, vị trí có O-ring thường bị rò rỉ nếu O-ring lão hóa, lắp sai hoặc siết quá lực.

    • Dầu rò rỉ tại đây dễ chảy xuống thân máy, bám bụi khô lại → rất khó phát hiện nếu không vệ sinh định kỳ.

  • Bơm thủy lực

    • Rò rỉ tại trục bơm, mặt bích hút – xả, thân bơm nứt… không chỉ làm mất dầu mà còn báo hiệu bơm đang mòn hoặc có vấn đề về căn chỉnh – rung.

    • Không nên chỉ lau rồi bỏ qua, vì sau rò rỉ thường là hỏng bơm.

  • Ống mềm lão hóa

    • Ống mềm làm việc trong điều kiện nắng, nóng, dầu nóng, rung và va đập với khung sắt → lớp bố sợi và cao su nhanh lão hóa, nứt chân chim, phồng, rỉ dầu.

    • Cần thay ống mềm theo định kỳ hoặc khi phát hiện dấu hiệu nứt, phồng, không chờ đến khi nổ ống mới xử lý.

Kiểm tra bơm thủy lực

Trong toàn bộ hệ thống, bơm thủy lực chính là “trái tim tạo áp” – và cũng là bộ phận đắt nhất, nhạy cảm nhất. Nếu bơm có vấn đề, mọi thứ phía sau (van, xi lanh, motor thủy lực…) dù còn tốt cũng “bó tay” vì không có áp lực đủ để làm việc.

Do đó, ngoài việc kiểm tra dầu, lọc, rò rỉ…, kỹ thuật cần đặc biệt chú ý đến các dấu hiệu bơm đang “kêu cứu” sau:

  • Tiếng hú, rít hoặc gõ bất thường

    • Bơm thủy lực bình thường sẽ có tiếng “rè” êm, đều.

    • Khi bắt đầu có tiếng hú lớn, rít kéo dài, hoặc gõ lụp bụp thì rất có thể:

      • Bơm đang bị cavitation (hút phải khí do thiếu dầu, tắc lọc, dầu loãng).

      • Bề mặt pít tông, phiến, đĩa bơm… đã bị mòn, xước, lệch.

    • Bỏ qua giai đoạn “kêu” này, bước tiếp theo thường là cháy bơm.

  • Rung mạnh khi vận hành

    • Nếu thấy bơm rung nhiều hơn bình thường, cả ống và khung máy đều rung theo, có thể do:

      • Mòn trong bơm, mất cân bằng thủy lực.

      • Không đồng tâm – lệch khớp nối giữa động cơ và bơm.

      • Hút gió, dầu có bọt.

    • Rung kéo dài sẽ làm nứt ống, tuột khớp, mỏi bulông, dẫn tới rò rỉ hoặc nổ ống.

  • Nhiệt tăng nhanh tại khu vực bơm

    • Nếu vừa chạy một lúc ngắn mà khu vực bơm đã nóng bất thường, rất nóng khi chạm tay gần:

      • Có thể bơm đang phải làm việc quá tải, rò rỉ nội lớn.

      • Dầu thủy lực đã mất độ nhớt thích hợp (không dùng đúng ISO VG 68 khi tải & nhiệt môi trường yêu cầu).

    • Nhiệt cao lâu ngày làm giảm tuổi thọ dầu, cháy phớt trục bơm, biến dạng chi tiết bên trong.

  • Máy chạy yếu – thao tác chậm

    • Bơm đã mòn nhiều sẽ không còn tạo đủ lưu lượng & áp suất:

      • Máy xúc nâng cần chậm, búa đập yếu, khoan không ép nổi, ben dựng lâu.

      • Người vận hành phải “kéo hết cần” mà máy vẫn ì → thường bị nhầm là “máy yếu”, trong khi bơm mới là gốc rễ vấn đề.

💰 Lưu ý kinh tế – kỹ thuật:
Bơm là bộ phận đắt nhất trong hệ thủy lực. Thay một bơm mới (hoặc đại tu nặng) thường tốn gấp nhiều lần:

  • Chi phí thay lọc đúng hạn,

  • Dùng dầu thủy lực ISO VG 68 đúng chuẩn,

  • Vệ sinh thùng dầu, đường ống,

  • Và kiểm tra – chỉnh lại áp, nhiệt, rò rỉ định kỳ.

Nói cách khác:

Bảo dưỡng đúng chuẩn có thể giúp kéo dài tuổi thọ bơm lên gấp đôi – thậm chí hơn, nếu kết hợp với dầu sạch, lọc chuẩn, không hút gió, không để dầu quá nóng.

Kiểm tra độ sạch hệ thống

  • Vệ sinh khu vực miệng châm dầu

  • Vệ sinh thùng dầu

  • Kiểm tra hơi ẩm trong dầu

  • Khuyến nghị dùng thiết bị lọc dầu offline (Kidney Loop) cho mỏ lớn

Bụi đá + nước + kim loại → nguyên nhân chính hủy hệ thủy lực.

Lập nhật ký bảo trì & theo dõi giờ hoạt động

Đa số sự cố thủy lực ở mỏ đá không phải “tự dưng mà hư”, mà là hư sau một thời gian dài không được theo dõi đúng cách. Nếu chỉ làm theo kiểu: “Hư đâu sửa đó, nhớ thì thay dầu, bận thì để sau” thì hệ thủy lực rất khó bền. Đây là lý do nhật ký bảo trì trở thành một công cụ quan trọng trong quản lý thiết bị hiện đại.

Một nhật ký bảo trì hệ thủy lực tối thiểu nên có các mục sau:

  • Lịch thay dầu

    • Ghi rõ: ngày thay, loại dầu sử dụng (ví dụ: dầu thủy lực ISO VG 68), số giờ máy tại thời điểm thay.

    • Giúp biết dầu đã chạy được bao nhiêu giờ, tránh kéo quá chu kỳ, đặc biệt trong môi trường mỏ bụi & tải nặng.

  • Lịch thay lọc

    • Ghi: lọc nào đã thay (lọc hút, lọc áp, lọc hồi), thời điểm, giờ máy.

    • Tránh tình trạng “không nhớ lần cuối thay lọc là khi nào”, dẫn đến lọc tắc, nóng dầu, tụt áp.

  • Giờ hoạt động của thiết bị

    • Theo dõi giờ tổng và giờ theo ca/ngày.

    • Đây là cơ sở để:

      • Lập kế hoạch thay dầu – thay lọc theo giờ.

      • So sánh hiệu quả làm việc trước/sau khi bảo trì.

  • Các lần sửa chữa

    • Ghi lại mọi can thiệp: thay bơm, thay phớt, sửa xi lanh, thay ống, chỉnh van, xả khí…

    • Nhờ đó, khi có sự cố lặp lại, kỹ sư có thể lần lại lịch sử, xác định xu hướng:

      • Ví dụ: “3 lần liên tiếp hỏng phớt xi lanh sau 500 giờ → có thể do áp cài quá cao hoặc dầu bẩn”.

  • Kết quả kiểm tra dầu

    • Ghi nhận: màu dầu, mùi, độ loãng, bọt, dấu hiệu lẫn nước, cặn mạt sắt.

    • Nếu có gửi mẫu đi phân tích, lưu lại kết quả lab: độ nhớt, TAN, hàm lượng kim loại mòn…

    • Đây là dữ liệu rất quý để đánh giá tình trạng mài mòn bên trong mà không cần tháo máy.

🔍 Tại sao nhật ký lại quan trọng? – Predictive Maintenance

Khi có đủ dữ liệu theo thời gian, nhật ký không chỉ là “sổ chép lại cho có”, mà trở thành nền tảng cho:

Predictive maintenance – Bảo trì dự đoán

Tức là:

  • Thay vì đợi bơm hỏng mới thay, xi lanh rò mới sửa, bạn có thể:

    • Nhìn vào xu hướng tăng nhiệt, giảm áp, dầu bẩn nhanh, số giờ làm việc

    • Dự đoán thời điểm thiết bị có nguy cơ hỏng, rồi chủ động lên kế hoạch dừng máy – sửa chữa vào lúc phù hợp (giờ thấp điểm, cuối ca, cuối tuần…).

Kết quả:

  • Giảm tối đa downtime bất ngờ giữa ca.

  • Giảm chi phí sửa chữa “chữa cháy”.

  • Tăng tuổi thọ bơm, van, xi lanh, ống, đặc biệt khi kết hợp với việc luôn dùng dầu thủy lực ISO VG 68 đúng chuẩn & sạch.

Khi nào cần thay dầu thủy lực ISO VG 68?

Dấu hiệu cần thay ngay

Trong môi trường mỏ đá, không nên đợi “đến kỳ” mới thay dầu – mà phải dựa vào tình trạng thực tế của dầu thủy lực ISO VG 68 đang sử dụng. Nếu xuất hiện các dấu hiệu dưới đây, đặc biệt là từ 2 dấu hiệu trở lên, cần lập tức lên kế hoạch xả – vệ sinh – thay dầu mới để tránh cháy bơm và hư hỏng hệ thống.

Dầu chuyển màu đen, có mùi cháy khét

  • Dầu thủy lực ban đầu thường có màu vàng nhạt hoặc trong.

  • Khi dầu chuyển sang đen sậm, đặc lại, kèm mùi khét, đó là dấu hiệu:

    • Dầu đã bị oxy hóa mạnh, phụ gia bảo vệ (chống mài mòn, chống gỉ, chống oxy hóa) bị “đốt cháy”.

    • Nhiệt độ làm việc thường xuyên quá cao, hoặc dầu đã chạy quá lâu vượt xa chu kỳ khuyến nghị.

  • Tiếp tục dùng dầu này đồng nghĩa với việc bơm, van, xi lanh đang chạy “trần”, gần như không còn lớp bảo vệ nào đáng kể.

➡️ Gặp tình trạng này → ngưng vận hành, xả bỏ và thay ngay dầu thủy lực ISO VG 68 mới, đồng thời kiểm tra nguyên nhân nóng dầu (áp, tải, lọc, mức dầu…).

Xuất hiện bọt trắng, bọt khí trong dầu (khí xâm nhập)

  • Khi mở nắp thùng dầu, nếu thấy nhiều bọt trắng hoặc bọt li ti nổi trên bề mặt và lâu tan, đó là dấu hiệu:

    • Dầu đã bị lẫn khí/không khí nghiêm trọng.

    • Hệ thống có thể đang hút gió do thiếu dầu, tắc lọc hút, ống hút hở, hoặc bơm mòn.

  • Dầu chứa nhiều khí sẽ làm:

    • Mất ổn định áp suất, điều khiển giật cục.

    • Tăng nguy cơ cavitation (xâm thực) – phá hủy bề mặt pít tông, bơm, van.

➡️ Khi thấy dầu sủi bọt trắng, kết hợp với tiếng hú/rè ở bơm → cần kiểm tra rò rỉ, lọc, mức dầu, và nếu dầu đã bị xáo trộn, xuống cấp nhiều → thay mới dầu thủy lực ISO VG 68.

Có cặn lắng ở đáy thùng dầu

  • Khi mở cửa xả đáy hoặc dùng que/thanh kiểm tra đáy thùng, nếu thấy:

    • Cặn bùn, cặn đen, cặn kim loại hoặc bột mịn bám nhiều → chứng tỏ:

      • Dầu đã mang quá nhiều tạp chất (bụi đá, mạt mòn, cặn oxy hóa).

      • Hệ thống lọc không còn đảm bảo, hoặc chu kỳ thay dầu/lọc bị kéo quá dài.

  • Cặn lắng này sẽ liên tục bị hút lên lại đường dầu, quay vòng trong hệ thống như giấy nhám mịn, mài mòn bơm và van.

➡️ Thấy cặn dưới đáy thùng → cần xả toàn bộ dầu cũ, vệ sinh sạch thùng dầu, thay lọc và châm mới dầu thủy lực ISO VG 68.

Áp lực làm việc yếu, khó đạt áp cài đặt

  • Nếu không có thay đổi về tải, nhưng hệ thống:

    • Nhấc ben yếu, nâng gầu chậm.

    • Búa thủy lực đập “lụp bụp”, thiếu lực.

    • Xi lanh hành trình chậm, dễ “lì” khi gặp tải.

  • Trong khi dầu đã chạy lâu, chất lượng không được kiểm tra → rất có thể:

    • Độ nhớt dầu giảm (dầu loãng do nhiệt hoặc nhiễm tạp chất).

    • Dầu mất tính năng chống mài mòn, gây mòn bơm, tăng rò rỉ nội, áp không lên nổi.

➡️ Áp yếu đi kèm dầu đã cũ, màu xấu → cần kết hợp kiểm tra bơm + thay dầu thủy lực ISO VG 68 mới để tránh cháy bơm.

Máy rung mạnh khi thao tác, điều khiển “giật cục”

  • Khi điều khiển cần nâng, hạ, ép… mà:

    • Máy rung hơn bình thường, xi lanh lên xuống giật cục.

    • Bơm hú, ống rung, thiết bị thiếu sự “êm ái” như trước.

  • Đó là dấu hiệu hệ thống có thể đang:

    • Hút khí, dầu có bọt.

    • Dầu mất độ nhớt chuẩn ISO VG 68, không còn tạo màng ổn định.

    • Hoặc dầu quá bẩn, van kẹt, lưu lượng đi qua không đều.

➡️ Nếu đã loại trừ nguyên nhân cơ khí (lỏng bulông, gãy gá, mòn khớp…), rất nên kiểm tra lại dầu & lọc, và trong đa số trường hợp thực tế tại mỏ, giải pháp an toàn là thay mới dầu thủy lực ISO VG 68 + lọc, rồi theo dõi lại.

Chu kỳ thay dầu theo giờ

Bên cạnh việc quan sát dấu hiệu xuống cấp của dầu, mỏ vẫn cần có khung chu kỳ thay dầu theo giờ hoạt động để chủ động lên kế hoạch bảo dưỡng.

  • Với thiết bị làm việc trong điều kiện bình thường (tải vừa, môi trường ít bụi hơn, thời gian làm việc không quá dày), chu kỳ thay dầu thủy lực ISO VG 68 thường nằm trong khoảng 1.500 – 2.000 giờ. Đây là mức mà đa số nhà sản xuất và đơn vị vận hành coi là “an toàn” nếu dầu, lọc và hệ thống được bảo dưỡng đúng chuẩn.

  • Tuy nhiên, với thiết bị làm việc nặng liên tục tại mỏ đá – luôn full tải, áp cao, bụi dày, nhiệt lớn – thì chu kỳ nên rút ngắn xuống còn khoảng 1.000 – 1.200 giờ. Vì trong điều kiện này, dầu bị oxy hóa, nhiễm bẩn, cắt gãy cấu trúc nhanh hơn rất nhiều so với môi trường nhà xưởng thông thường. Cố kéo đến 1.500–2.000 giờ trong mỏ đá thường là “tiết kiệm ngắn hạn – trả giá dài hạn”.

Để không phải đoán mò, khuyến nghị nên phân tích mẫu dầu định kỳ mỗi 3–6 tháng đối với các thiết bị quan trọng (máy xúc lớn, xe khoan, búa thủy lực, trạm nghiền chính…). Kết quả phân tích sẽ cho biết:

  • Dầu thủy lực ISO VG 68 còn dùng tốt hay đã đến ngưỡng phải thay.

  • Mức độ mài mòn bên trong bơm, van, xi lanh qua hàm lượng kim loại mòn.

  • Dầu có đang nhiễm nước, nhiễm bụi, nhiễm nhiên liệu hay không.

Từ đó, mỏ có thể tối ưu chu kỳ thay dầu theo thực trạng vận hành, thay vì chỉ dựa vào con số “ước lượng”, đồng thời tiến gần hơn tới mô hình bảo trì dự đoán (Predictive Maintenance) – thay dầu, sửa chữa đúng lúc, đúng chỗ, giảm tối đa hỏng hóc bất ngờ và downtime.

Lợi ích của việc bảo dưỡng hệ thủy lực đúng chuẩn

Khi hệ thủy lực được bảo dưỡng bài bản, đúng quy trình và dùng đúng dầu thủy lực ISO VG 68, hiệu quả mang lại không chỉ nằm ở “máy chạy êm hơn”, mà thể hiện rất rõ qua các con số cụ thể:

  • Giảm 40–60% sự cố rò rỉ
    Khi mức dầu được kiểm soát, ống – phớt – đầu nối được kiểm tra định kỳ, thay ống lão hóa đúng lúc, siết lại các điểm lỏng… thì lượng dầu “chảy lênh láng” trong nhà máy giảm hẳn. Ít rò rỉ hơn đồng nghĩa với:

    • Ít phải châm dầu bù.

    • Ít bẩn nền, bớt trơn trượt, an toàn hơn cho công nhân.

    • Áp lực làm việc ổn định hơn, thiết bị hoạt động “cảm giác chắc” hơn.

  • Giảm khoảng 30% nhiệt độ vận hành
    Khi dùng đúng độ nhớt (ISO VG 68), dầu sạch, lọc không tắc, bơm không phải “gồng” quá sức, van – đường ống không bị nghẽn, thì tổn thất nội trong hệ thống giảm đi rõ rệt. Kết quả là:

    • Nhiệt độ dầu giảm trung bình khoảng 10–20°C so với hệ thống “bỏ mặc”.

    • Dầu ít bị cháy, ít bị oxy hóa → tuổi thọ dầu tăng.

    • Seal, phớt, gioăng ít bị “nướng chín”, giảm nguy cơ rò rỉ về sau.

  • Tăng tuổi thọ bơm thủy lực gấp 2–3 lần
    Bơm là “trái tim” và cũng là chi tiết đắt nhất. Khi dầu luôn: đúng loại – đúng độ nhớt – sạch – không lẫn nước, lọc được thay đúng kỳ, không hút gió, không cavitation, không thường xuyên làm việc trong tình trạng quá nhiệt:

    • Bề mặt pít tông, đĩa bơm, phiến, bạc đỡ… được bảo vệ tốt.

    • Bơm có thể vận hành dài hơn gấp 2–3 lần so với trường hợp dầu bẩn, lọc tắc, không kiểm soát nhiệt.

    • Khoản tiết kiệm từ việc “không phải thay bơm liên tục” là cực kỳ lớn.

  • Tối ưu hiệu suất nâng – đào – khoan
    Hệ thủy lực khỏe, áp đủ, dầu sạch, van hoạt động chính xác thì:

    • Máy xúc nâng – hạ – xoay – đổ nhanh hơn, dứt khoát hơn.

    • Búa thủy lực đập “chắc tay”, lực mạnh, phá đá nhanh.

    • Xe khoan ép đều, khoan sâu, giảm gãy cần, kẹt lỗ.
      → Năng suất thực tế tăng lên rõ rệt theo ca, theo ngày, chứ không chỉ trên lý thuyết.

  • Giảm downtime dây chuyền
    Mỗi lần hệ thủy lực “dở chứng” – tụt áp, cháy bơm, nổ ống, xi lanh rò… – là một lần dây chuyền phải dừng:

    • Máy xúc ngưng → phễu liệu trống → trạm nghiền đứng.

    • Xe ben không đổ được → ùn ứ tại khu vực khai thác.
      Khi bảo dưỡng thủy lực đúng chuẩn, số lần dừng máy bất ngờ giảm mạnh, giúp dây chuyền chạy liền mạch, dễ kiểm soát sản lượng và tiến độ giao hàng.

  • Tiết kiệm đến 20% chi phí bảo trì
    Khi thống kê lại chi phí theo năm, bạn sẽ thấy:

    • Ít thay bơm, ít thay van “không rõ lý do”,

    • Ít phải thay phớt, sửa xi lanh gấp,

    • Ít mất dầu, ít phải vệ sinh dầu tràn…
      Cộng lại, chi phí bảo trì – bảo dưỡng liên quan đến thủy lực có thể giảm tới 20%, trong khi hệ thống lại ổn định và bền hơn.

7 lỗi phổ biến khi bảo dưỡng hệ thủy lực tại mỏ

Dưới đây là 7 “cái bẫy” rất hay gặp trong thực tế vận hành tại mỏ đá – những thứ tưởng nhỏ nhưng lại là nguyên nhân gốc gây cháy bơm, nổ ống, tụt áp và downtime dây chuyền.

Không thay lọc đúng hạn

Lọc hút, lọc áp, lọc hồi đều có tuổi thọ giới hạn. Nhưng ở nhiều mỏ, lọc chỉ được “đụng tới” khi hệ thống đã tụt áp, nóng dầu, máy yếu thấy rõ.

  • Lọc tắc làm dòng dầu bị nghẽn, bơm phải làm việc “gồng mình” → nóng dầu, cavitation, mài mòn nhanh.

  • Dầu bẩn không được lọc sạch sẽ mang theo bụi đá, mạt kim loại đi khắp hệ thống, phá bơm, kẹt van, xước xi lanh.

Nguyên tắc: Thay lọc theo giờ máy (500–1000 giờ) hoặc theo cảnh báo clog indicator, không đợi “hư rồi mới thay”.

Trộn dầu khác gốc, khác độ nhớt

Khi thiếu dầu, nhiều nơi “tiện đâu đổ đó”: còn can nào thì châm can đó, không quan tâm gốc dầu, độ nhớt, cấp chất lượng.

  • Dầu khác gốc (ví dụ: mineral + synthetic không tương thích) có thể tách pha, tạo cặn, tạo bùn.

  • Dầu khác độ nhớt (ISO VG 32 + ISO VG 68 + ISO VG 100…) trộn lại sẽ làm độ nhớt thực tế lệch hẳn so với thiết kế, khiến hệ thủy lực:

    • Mất áp, nóng hơn, hoặc

    • Rò rỉ nội tăng, mài mòn cao.

Quy tắc vàng: Một hệ thống – Một loại dầu thủy lực, nhất quán, không trộn lẫn.

Không dùng dầu thủy lực ISO VG 68 theo khuyến cáo

Với điều kiện mỏ đá: tải nặng – nhiệt cao – bụi dày, đa số thiết bị được khuyến cáo dùng dầu thủy lực ISO VG 68. Nhưng trên thực tế:

  • Có nơi dùng ISO VG 46 cho “tiết kiệm” hoặc cho… dễ bơm → dầu loãng hơn, màng dầu mỏng, rò rỉ nội tăng, áp khó giữ, dầu dễ nóng.

  • Có nơi dùng loại đặc hơn mà không theo thiết kế, làm tăng tổn thất, máy ì, nhiệt độ dầu tăng nhanh.

Kết luận: đã là thiết bị mỏ đá, hãy tôn trọng khuyến cáo độ nhớt (thường là ISO VG 68) của nhà sản xuất & đơn vị tư vấn kỹ thuật, đừng “tự chế”.

Đổ dầu vào thùng mà không lọc bụi đá

Cảnh rất quen thuộc: mở nắp thùng dầu, mở nắp can, dốc thẳng vào. Trong khi xung quanh là bụi đá mịn bay khắp nơi.

  • Bụi đá siêu mịn lẫn trong dầu sẽ biến nó thành một dạng “giấy nhám lỏng”, mài mòn:

    • Bề mặt bơm.

    • Van tỉ lệ, van điều khiển.

    • Pít tông & lòng xi lanh.

Bắt buộc: Dùng phễu có lưới lọc hoặc bộ lọc tay khi châm dầu, hạn chế tối đa bụi lọt vào ngay từ đầu.

Không vệ sinh khu vực miệng châm dầu

Ngay cả khi bạn dùng phễu lọc, nhưng miệng thùng dầu & xung quanh đầy bụi, bùn, dầu cũ khô lại, thì chỉ cần mở nắp là cặn bẩn rơi thẳng vào trong.

  • Bụi + dầu cũ khô + mạt bám trên nắp, trên ren → rơi vào dầu, đi thẳng vào bơm & van.

  • Về lâu dài, đây là nguồn tạp chất “tự tạo” khiến dầu nhanh bẩn dù lọc vẫn còn tốt.

Trước khi châm dầu: vệ sinh sạch khu vực quanh miệng châm, nắp thùng, phễu, dùng khăn sạch lau khô bụi đá.

Bỏ qua tiếng ồn bất thường của bơm

Bơm hú, rít, gõ, rung – đó là tiếng kêu cầu cứu, nhưng thực tế nhiều nơi chỉ:
“Máy già rồi, kêu kệ nó, miễn còn chạy được”.

  • Tiếng hú, rít → có thể là cavitation (hút gió, thiếu dầu, lọc tắc).

  • Tiếng gõ, rung → có thể là mòn nặng, lệch trục, lỏng khớp, bạc mòn.

  • Bỏ qua giai đoạn này → bước tiếp theo thường là cháy bơm, vỡ bơm, kéo theo cả hệ thống dính mạt, phải xả – xả – rửa – rửa cực kỳ tốn kém.

Yêu cầu: bất kỳ tiếng ồn lạ nào từ bơm cũng phải đưa vào check-list kiểm tra ngay, không được xem là “chuyện nhỏ”.

Không kiểm tra áp suất & nhiệt độ định kỳ

Nhiều hệ thủy lực chạy nhiều năm nhưng chưa bao giờ ai đo lại áp suất chuẩn hoặc ghi nhận nhiệt độ dầu theo ca.

  • Không đo áp → không biết bơm còn đủ khỏe không, van xả có cài sai không, hệ thống có bị tụt áp không.

  • Không đo nhiệt → không biết dầu có thường xuyên trên 85–90°C không, trong khi đó là vùng dầu cháy nhanh, phụ gia “chết” sớm.

Trong một chương trình bảo dưỡng chuẩn, áp suất & nhiệt độ phải được xem là chỉ số bắt buộc, được ghi nhận và so sánh theo thời gian, giống như “huyết áp & nhiệt độ cơ thể” của con người.

Checklist bảo dưỡng hệ thủy lực – Mẫu dành cho kỹ thuật viên mỏ

Checklist 20 hạng mục gồm:

  • Kiểm tra mức dầu

  • Kiểm tra chất lượng dầu

  • Kiểm tra lọc hút – lọc áp – lọc hồi

  • Kiểm tra nhiệt độ

  • Kiểm tra áp suất

  • Kiểm tra bơm

  • Kiểm tra rò rỉ

  • Kiểm tra xi lanh – ống mềm

  • Kiểm tra độ sạch

  • Ghi chép nhật ký bảo trì

Hệ thống thủy lực là bộ phận quan trọng nhất trong vận hành mỏ đá. Việc bảo dưỡng định kỳ, theo checklist chuẩn, kết hợp sử dụng đúng dầu thủy lực ISO VG 68 giúp tăng tuổi thọ thiết bị, giảm sự cố và tối ưu chi phí vận hành.