3 bước cho quy trình chọn và thay nhớt xe máy đúng cách

3 bước cho quy trình chọn và thay nhớt xe máy đúng cách

3 Bước Cho Quy Trình Chọn Và Thay Nhớt Xe Máy đúng Cách
3 Bước Cho Quy Trình Chọn Và Thay Nhớt Xe Máy đúng Cách

Bước 1: Hiểu rõ chiếc xe và nhu cầu sử dụng

  • Đầu tiên, hãy xem kỹ sổ tay hướng dẫn của xe. Trong đó, nhà sản xuất đã khuyến nghị cụ thể loại nhớt phù hợp nhất cho động cơ.

  • Xác định loại xe bạn đang đi:

    • Xe tay ga (Air Blade, Vision, Lead…): thường dùng nhớt loãng hơn để tiết kiệm nhiên liệu.

    • Xe số, xe côn tay (Wave, Winner, Exciter…): cần nhớt đặc hơn để chịu tải và bôi trơn tốt khi sang số.

    • Mô tô phân khối lớn: động cơ công suất cao, thường chạy tốc độ lớn, đòi hỏi nhớt chất lượng cao, độ nhớt lớn.

  • Cân nhắc thói quen và môi trường sử dụng:

    • Đi phố nhiều, kẹt xe, dừng – chạy liên tục → máy nóng nhanh, nên chọn nhớt tổng hợp toàn phần, SAE 10W40.

    • Đi đường dài, chở nặng, địa hình nóng bụi → nên chọn nhớt đặc hơn như SAE 15W50.

Các thông số cần chú ý:

  • SAE (Society of Automotive Engineers) – chỉ số độ nhớt:

    • 10W30: nhớt loãng, tiết kiệm nhiên liệu, hợp xe tay ga đời mới.

    • 10W40: phổ biến, đa dụng cho nhiều dòng xe số và côn tay.

    • 15W50: nhớt đặc, hợp xe chở nặng, chạy đường dài.

  • JASO (Japanese Automotive Standards Organization):

    • MB: dành cho xe tay ga (không cần ma sát nhiều).

    • MA/MA2: dành cho xe số, xe côn tay (cần độ bám lá côn tốt).

  • API (American Petroleum Institute):

    • SP/SN: dành cho xe mới, động cơ hiện đại.

    • SJ/SL: dành cho xe cũ, ít yêu cầu hơn.

Bước 2: Chọn chuẩn kỹ thuật trước, thương hiệu sau

  • Nguyên tắc quan trọng nhất: ưu tiên chọn đúng chuẩn kỹ thuật (SAE – JASO – API). Thương hiệu chỉ nên quyết định sau khi đã chọn chuẩn.

  • Ví dụ:

    • Xe tay ga Honda Vision → nên chọn SAE 10W30, JASO MB, API SN.

    • Xe số Yamaha Sirius → nên chọn SAE 10W40, JASO MA2, API SL/SN.

    • Xe côn tay Winner X, Exciter → nên chọn SAE 10W40 hoặc 15W50, JASO MA2, API SN/SP.

  • Ưu tiên các loại nhớt bán tổng hợp hoặc tổng hợp toàn phần của các thương hiệu uy tín (NPOIL, Motul, Mobil, Castrol…). Chúng có khả năng chống mài mòn tốt, giữ máy mát hơn và kéo dài tuổi thọ động cơ.

Ưu Tiên Chọn đúng Chuẩn Kỹ Thuật (sae – Jaso – Api).
Ưu Tiên Chọn đúng Chuẩn Kỹ Thuật (sae – Jaso – Api).

Bước 3: Thay nhớt đúng chu kỳ và theo dõi sau khi thay

  • Thời gian thay nhớt phụ thuộc vào loại nhớt bạn dùng:

    • Nhớt khoáng: mỗi 1.000–1.500 km.

    • Nhớt bán tổng hợp: mỗi 2.000–3.000 km.

    • Nhớt tổng hợp toàn phần: mỗi 3.000–5.000 km.

  • Khi thay nhớt:

    • Nên xả sạch nhớt cũ, để xe nghiêng một chút để ra hết cặn.

    • Dùng đúng dung tích theo xe (thường 0.8 – 1.2 lít cho xe máy phổ thông).

  • Sau khi thay, cần theo dõi xe trong 200–300 km đầu:

    • Máy chạy có êm hơn không?

    • Có bị nóng bất thường không?

    • Sang số có mượt không?

    • Mức nhớt có hao hụt nhanh không?

  • Riêng xe tay ga: đừng quên thay dầu láp (dầu hộp số sau) định kỳ 6.000 – 8.000 km, tránh tiếng kêu lạ từ bánh sau.

Lời khuyên cuối cùng

Công thức vàng khi chọn nhớt xe máy:

Đúng chuẩn kỹ thuật (JASO/SAE/API) → Đúng thương hiệu uy tín → Đúng chu kỳ thay nhớt.

Nếu bạn duy trì theo nguyên tắc này, xe của bạn sẽ luôn êm ái – mát mẻ – bền bỉ – tiết kiệm nhiên liệu, đồng hành cùng bạn trên mọi chặng đường.